Định nghĩa của từ race car

race carnoun

xe đua

/ˈreɪs kɑː(r)//ˈreɪs kɑːr/

Thuật ngữ "race car" dùng để chỉ một loại xe được thiết kế riêng cho các cuộc đua xe thể thao cạnh tranh. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của môn thể thao đua xe khi ô tô vẫn còn trong giai đoạn đầu. Vào cuối những năm 1800, ý tưởng cạnh tranh để giành tiến bộ khoa học và uy tín công nghiệp đã dẫn đến việc tạo ra các sự kiện đua xe đầu tiên trên thế giới, chẳng hạn như cuộc đua Paris-Rouen năm 1894. Những sự kiện này ngày càng trở nên phổ biến, dẫn đến sự gia tăng của các loại xe chuyên dụng được chế tạo riêng cho mục đích đua xe. Thuật ngữ "race car" xuất hiện như một kết quả trực tiếp của nhu cầu phân biệt những loại xe chuyên dụng này với những loại xe chạy trên đường phố. Xe đua, ban đầu dựa trên xe đường phố, đã được cải tiến đáng kể để ưu tiên hiệu suất hơn là tính thực tế. Sự cải tiến này bao gồm việc đưa vào các thành phần như vật liệu nhẹ, động cơ cải tiến và hệ thống treo, phanh và lốp xe được cải tiến. Sản phẩm cuối cùng là những loại xe nhanh hơn, hiệu quả hơn và chuyên dụng hơn được thiết kế riêng cho mục đích đua xe. Về bản chất, "race car" mô tả một loại xe được tạo ra với một mục tiêu chính: cạnh tranh trong các cuộc đua được quản lý với các loại xe khác cùng loại. Ngày nay, sự đa dạng của các sự kiện đua xe thể thao và các hạng mục thiết kế xe đua rất lớn, từ đua xe GT đến các công thức một chỗ ngồi, các cuộc đua rally và các sự kiện sức bền, tất cả đều nhằm mục đích thúc đẩy ranh giới công nghệ của môn thể thao này và tôn vinh tài năng lái xe hàng đầu thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The sleek red race car zoomed around the track at breakneck speed, leaving a trail of dust in its wake.

    Chiếc xe đua màu đỏ bóng loáng lao vút quanh đường đua với tốc độ chóng mặt, để lại một vệt bụi phía sau.

  • The driver revved the engine of the race car, feeling the power and adrenaline pump through her veins.

    Người lái xe tăng tốc động cơ xe đua, cảm nhận sức mạnh và adrenaline chảy trong huyết quản.

  • The race car's tires screeched as it rounded the sharp turn, leaning heavily into the curve.

    Lốp xe đua kêu rít khi vào khúc cua gấp, nghiêng mạnh vào khúc cua.

  • The pit crew worked feverishly to repair the damages on the race car after a collision with another vehicle.

    Đội sửa chữa đã làm việc cật lực để sửa chữa những hư hỏng trên xe đua sau vụ va chạm với xe khác.

  • The pilot of the race car skillfully maneuvered through the pack, dodging the obstacles and competitors with impressive agility.

    Người lái xe đua khéo léo điều khiển xe qua đoàn đua, tránh các chướng ngại vật và đối thủ bằng sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.

  • The roar of the race car's engine filled the air as the driver accelerated down the straightaway.

    Tiếng gầm rú của động cơ xe đua vang vọng khắp không trung khi người lái xe tăng tốc trên đường thẳng.

  • The technicians studied the race car's data, analyzing every detail to gain a competitive edge.

    Các kỹ thuật viên đã nghiên cứu dữ liệu của xe đua, phân tích mọi chi tiết để giành được lợi thế cạnh tranh.

  • The race car's suspension creaked as it struck a bump in the road, but the driver remained focused and unphased.

    Hệ thống treo của xe đua kêu cót két khi va vào ổ gà trên đường, nhưng người lái xe vẫn tập trung và không hề nao núng.

  • The team strategized in the garage, discussing the race car's performance and strengths, and how to optimize it for the next event.

    Đội đã lập chiến lược trong gara, thảo luận về hiệu suất và điểm mạnh của xe đua, cũng như cách tối ưu hóa xe cho sự kiện tiếp theo.

  • The spectators cheered as the race car crossed the finish line, the driver's elated face beaming with happiness and accomplishment.

    Khán giả reo hò khi chiếc xe đua cán đích, khuôn mặt phấn khích của người lái xe rạng rỡ vì hạnh phúc và thành tựu.

Từ, cụm từ liên quan