Định nghĩa của từ sack race

sack racenoun

cuộc đua bao tải

/ˈsæk reɪs//ˈsæk reɪs/

Từ "sack race" được cho là có nguồn gốc từ Anh vào cuối thế kỷ 19. Trò chơi này, còn được gọi là "potato sack race,", có tên bắt nguồn từ việc sử dụng bao tải vải bố, thường được dùng để vận chuyển khoai tây, thay thế cho đường chạy truyền thống. Trò chơi này yêu cầu người tham gia nhảy hoặc xáo trộn đường chạy qua một loạt chướng ngại vật trong khi ở bên trong bao tải mở. Nguồn gốc của sự phổ biến của trò chơi này có thể bắt nguồn từ các hội chợ nông thôn và lễ hội làng, nơi mọi người tham gia vào nhiều sự kiện vui chơi và thể thao khác nhau. Khi trò chơi này ngày càng phổ biến, nó đã trở thành trò chơi chính trong các trường học ở Anh, nơi nó được đưa vào các lớp thể dục và hoạt động ngoại khóa như một cách thú vị để thúc đẩy sự cân bằng, phối hợp và tinh thần đồng đội. Ngày nay, cuộc đua bao tải vẫn tiếp tục là một phần được yêu thích của các trò chơi và sự kiện truyền thống, với lối chơi đơn giản nhưng thú vị được ưa chuộng trên toàn thế giới. Tóm lại, thuật ngữ "sack race" có nguồn gốc từ Anh vào khoảng cuối thế kỷ 19 do việc sử dụng bao tải vải bố (thường được dùng để vận chuyển khoai tây) thay thế cho đường chạy truyền thống. Trò chơi này trở nên phổ biến như một phần của các sự kiện thể thao và vui chơi truyền thống, sau đó du nhập vào các trường học ở Anh và trở thành một phần được yêu thích trong các trò chơi và sự kiện truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • During the school carnival, the children had a lot of fun participating in the sack race.

    Trong lễ hội trường, trẻ em rất thích thú khi tham gia trò chơi chạy nhảy trên bao tải.

  • At the local farmers' market, there was a competition for the adults to try their luck at the sack race.

    Tại chợ nông sản địa phương, có một cuộc thi dành cho người lớn thử vận ​​may của mình ở trò chạy trên bao tải.

  • In the backyard, my friends and I organized our own sack race as part of our DIY Olympics games.

    Ở sân sau, tôi và bạn bè đã tổ chức cuộc thi ném bao bố như một phần trong trò chơi Olympic tự làm của chúng tôi.

  • The sack race was the highlight of the charity event, with people of all ages competing for the top spot.

    Cuộc đua bao bố là điểm nhấn của sự kiện từ thiện, với sự tham gia của nhiều người ở mọi lứa tuổi để tranh tài giành vị trí cao nhất.

  • Despite tripping a few times, my sister managed to come out on top in the sack race at the company picnic.

    Mặc dù bị vấp ngã vài lần, chị gái tôi vẫn giành chiến thắng trong cuộc thi nhảy bao bố tại buổi dã ngoại của công ty.

  • In the alumni reunion, the old-time game of sack race brought back fond memories of school days.

    Trong buổi họp mặt cựu học sinh, trò chơi chạy nhảy ngày xưa đã gợi lại những kỷ niệm đẹp về thời đi học.

  • The kids absolutely loved the sack race at the local fairgrounds, giggling as they slid along the track.

    Trẻ em thực sự thích trò chạy trên bao bố ở khu hội chợ địa phương, chúng cười khúc khích khi trượt dọc theo đường đua.

  • The host of the game show challenged the contestants to a sack race for a surprise prize at the end.

    Người dẫn chương trình đã thách thức những người tham gia cuộc đua bao bố để giành giải thưởng bất ngờ vào cuối chương trình.

  • The little ones had a blast in the sack race organized for the community festivities, with some parents even joining in.

    Những đứa trẻ đã có một trải nghiệm tuyệt vời trong cuộc đua bao bố được tổ chức cho lễ hội cộng đồng, thậm chí một số phụ huynh còn tham gia.

  • The annual village festival featured a sack race with a unique twist - the participants had to carry a heavy load in the sack along with them.

    Lễ hội làng thường niên có cuộc đua bao bố với nét độc đáo - những người tham gia phải mang theo một vật nặng trong bao.