Định nghĩa của từ walk away

walk awayphrasal verb

đi bộ đi

////

Cụm từ "walk away" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Đây là một cụm động từ gồm từ "walk", biểu thị việc di chuyển chân để đi lại và giới từ "away", biểu thị việc di chuyển theo một hướng cụ thể, thường là xa hơn một địa điểm hoặc người cụ thể. Cụm từ "walk away" là một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là rời khỏi một tình huống, thường là với mục đích tránh sự can thiệp hoặc xung đột thêm nữa. Nó cũng có thể chỉ ra một quyết định tự phát và có chủ ý để tách mình khỏi một hoàn cảnh, người hoặc cam kết cụ thể. Cụm từ này đã trở nên phổ biến trong những năm qua như một cách để thể hiện sự không muốn hoặc không có khả năng tham gia vào một tương tác tiếp theo, đặc biệt là trong những tình huống mà có nguy hiểm, mất mát hoặc khó khăn được nhận thức. Nó đã trở thành một cách diễn đạt thông tục trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tranh chấp pháp lý đến các mối quan hệ giữa các cá nhân, để chỉ ra sự lựa chọn tự nguyện thoát khỏi một tình huống không thể giải quyết hoặc không thỏa đáng. Nhìn chung, "walk away" bao hàm một cách tiếp cận quyết đoán và có năng lực để quản lý những hoàn cảnh khó khăn, khẳng định quyền tự quyết của cá nhân và ưu tiên việc tự bảo vệ bản thân hơn các nghĩa vụ bên ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • John grew frustrated with his coworker's constant interruptions, so he walked away from his desk to clear his head.

    John cảm thấy bực bội vì sự liên tục làm phiền của đồng nghiệp nên anh rời khỏi bàn làm việc để thư giãn đầu óc.

  • After a heated argument with her partner, Sarah packed her bags and walked away from their relationship.

    Sau một cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn đời, Sarah đã thu dọn hành lý và rời xa mối quan hệ của họ.

  • The police warned the protesters to disperse, but they refused and instead, walked away peacefully.

    Cảnh sát đã cảnh báo những người biểu tình giải tán, nhưng họ từ chối và thay vào đó đã rời đi một cách hòa bình.

  • When the interviewer asked a difficult question, the candidate paused for a moment before walking away from the podium.

    Khi người phỏng vấn hỏi một câu hỏi khó, ứng viên dừng lại một lát trước khi rời khỏi bục.

  • Potential buyers walked away from the real estate agent's presentation, unimpressed with the property's high price.

    Người mua tiềm năng đã bỏ đi sau khi nghe đại lý bất động sản giới thiệu vì không ấn tượng với mức giá cao của bất động sản.

  • The athlete walked away from the tournament after sustaining a serious injury during the match.

    Vận động viên này đã phải rời khỏi giải đấu sau khi bị chấn thương nghiêm trọng trong trận đấu.

  • The witness walked away from the crime scene, trailing a group of suspicious characters.

    Nhân chứng đã rời khỏi hiện trường vụ án, kéo theo một nhóm nhân vật đáng ngờ.

  • The chef walked away from the kitchen, leaving the food prep to the younger staff.

    Đầu bếp rời khỏi bếp, để lại việc chuẩn bị thức ăn cho các nhân viên trẻ hơn.

  • The student walked away from the exam hall, feeling confident about her answers.

    Nữ sinh rời khỏi phòng thi với cảm giác tự tin về câu trả lời của mình.

  • After stealing from the store, the thief walked away from the scene, leaving behind a trail of evidence.

    Sau khi lấy cắp đồ trong cửa hàng, tên trộm đã bỏ trốn khỏi hiện trường, để lại dấu vết bằng chứng.