- John grew frustrated with his coworker's constant interruptions, so he walked away from his desk to clear his head.
John cảm thấy bực bội vì sự liên tục làm phiền của đồng nghiệp nên anh rời khỏi bàn làm việc để thư giãn đầu óc.
- After a heated argument with her partner, Sarah packed her bags and walked away from their relationship.
Sau một cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn đời, Sarah đã thu dọn hành lý và rời xa mối quan hệ của họ.
- The police warned the protesters to disperse, but they refused and instead, walked away peacefully.
Cảnh sát đã cảnh báo những người biểu tình giải tán, nhưng họ từ chối và thay vào đó đã rời đi một cách hòa bình.
- When the interviewer asked a difficult question, the candidate paused for a moment before walking away from the podium.
Khi người phỏng vấn hỏi một câu hỏi khó, ứng viên dừng lại một lát trước khi rời khỏi bục.
- Potential buyers walked away from the real estate agent's presentation, unimpressed with the property's high price.
Người mua tiềm năng đã bỏ đi sau khi nghe đại lý bất động sản giới thiệu vì không ấn tượng với mức giá cao của bất động sản.
- The athlete walked away from the tournament after sustaining a serious injury during the match.
Vận động viên này đã phải rời khỏi giải đấu sau khi bị chấn thương nghiêm trọng trong trận đấu.
- The witness walked away from the crime scene, trailing a group of suspicious characters.
Nhân chứng đã rời khỏi hiện trường vụ án, kéo theo một nhóm nhân vật đáng ngờ.
- The chef walked away from the kitchen, leaving the food prep to the younger staff.
Đầu bếp rời khỏi bếp, để lại việc chuẩn bị thức ăn cho các nhân viên trẻ hơn.
- The student walked away from the exam hall, feeling confident about her answers.
Nữ sinh rời khỏi phòng thi với cảm giác tự tin về câu trả lời của mình.
- After stealing from the store, the thief walked away from the scene, leaving behind a trail of evidence.
Sau khi lấy cắp đồ trong cửa hàng, tên trộm đã bỏ trốn khỏi hiện trường, để lại dấu vết bằng chứng.