Định nghĩa của từ quick one

quick onenoun

nhanh một

/ˈkwɪk wʌn//ˈkwɪk wʌn/

Cụm từ "quick one" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh của Anh, như một thuật ngữ lóng để chỉ việc uống một pint nhanh (một pint hoặc 20 ounce chất lỏng bia) bia ale hoặc bia giống bia ale. "Quick" theo nghĩa này có nghĩa là "swift" hoặc "prompt", chỉ ra rằng đồ uống được tiêu thụ trong một khoảng thời gian ngắn. Việc sử dụng "quick one" như một cách diễn đạt thông tục cho một hoạt động ngắn gọn hoặc ngẫu hứng được thực hiện nhanh chóng cũng xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và có thể liên quan đến nghĩa trước đó là một thuật ngữ để chỉ việc uống nhanh. Trong tiếng Anh đương đại, "quick one" vẫn có nghĩa kép: vừa chỉ một pint nhanh vừa chỉ một nhiệm vụ hoặc hành động nhanh chóng.

namespace
Ví dụ:
  • The barista quickly prepared my latte when I ordered it.

    Nhân viên pha chế nhanh chóng chuẩn bị cà phê latte cho tôi khi tôi gọi.

  • My car accelerated quickly on the empty road, allowing me to catch up to traffic.

    Chiếc xe của tôi tăng tốc nhanh trên con đường vắng, giúp tôi có thể bắt kịp dòng xe cộ.

  • The chef whipped up a quick and delicious dish using only a few ingredients.

    Đầu bếp đã chế biến một món ăn nhanh và ngon chỉ bằng một vài nguyên liệu.

  • The doctor delivered the pregnancy test results quickly, either with a smile or a frown.

    Bác sĩ trả kết quả thử thai một cách nhanh chóng, hoặc bằng nụ cười, hoặc bằng cái nhíu mày.

  • The sprinter effortlessly ran a quick lap around the track.

    Vận động viên chạy nước rút này đã chạy một vòng nhanh quanh đường đua một cách dễ dàng.

  • The laptop booted up in a flash, and I was able to begin working immediately.

    Máy tính xách tay khởi động nhanh chóng và tôi có thể bắt đầu làm việc ngay lập tức.

  • I quickly checked my messages before entering an important meeting.

    Tôi nhanh chóng kiểm tra tin nhắn trước khi bước vào cuộc họp quan trọng.

  • The meteorologist forecasted quickly changing weather patterns, advising us to bring umbrellas and coats.

    Nhà khí tượng học dự báo thời tiết sẽ thay đổi nhanh chóng và khuyên chúng tôi nên mang theo ô và áo khoác.

  • The librarian helped me locate the quickest route to find the book I was hoping to read.

    Người thủ thư đã giúp tôi tìm ra con đường nhanh nhất để tìm được cuốn sách tôi muốn đọc.

  • The emergency responders arrived quickly on the scene, providing critical assistance to the victim.

    Đội cứu hộ đã nhanh chóng có mặt tại hiện trường và hỗ trợ nạn nhân kịp thời.