Định nghĩa của từ instantaneously

instantaneouslyadverb

ngay lập tức

/ˌɪnstənˈteɪniəsli//ˌɪnstənˈteɪniəsli/

"Instantly" bắt nguồn từ tiếng Latin "instans", có nghĩa là "hiện tại, khẩn cấp, ngay lập tức". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 là "instant", có nghĩa là "xảy ra ngay lập tức". Hậu tố "-aneous" được thêm vào sau đó để tạo thành "instantaneous", nhấn mạnh tốc độ và không có sự chậm trễ. Về cơ bản, từ này nắm bắt được ý tưởng về một điều gì đó xảy ra "trong khoảnh khắc" mà không có thời gian trôi qua giữa nguyên nhân và kết quả.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningngay lập tức, tức thời

namespace
Ví dụ:
  • The electricity was restored instantaneously when the power company fixed the outage.

    Điện đã được khôi phục ngay lập tức khi công ty điện lực khắc phục sự cố mất điện.

  • The coffee maker's display changed instantaneously after she pressed the 'start' button.

    Màn hình của máy pha cà phê thay đổi ngay lập tức sau khi cô nhấn nút "bắt đầu".

  • The liquids in the test tubes mixed instantaneously when the experimenter added the second solution.

    Các chất lỏng trong ống nghiệm được trộn lẫn ngay lập tức khi người thử nghiệm thêm dung dịch thứ hai.

  • The lights in the room faded out instantaneously when the power button was clicked.

    Đèn trong phòng tắt ngay lập tức khi người ta nhấn nút nguồn.

  • The musical instrument resonated instantaneously when the musician struck the string.

    Nhạc cụ này cộng hưởng ngay lập tức khi người nhạc công đánh vào dây đàn.

  • The oven beeped instantaneously after her supper was ready.

    Chiếc lò nướng kêu bíp ngay lập tức sau khi bữa tối của cô đã sẵn sàng.

  • The clock hands moved instantaneously when they reached midnight.

    Kim đồng hồ chuyển động ngay lập tức khi chỉ đến nửa đêm.

  • The fireworks exploded instantaneously in vibrant colors, lighting up the sky.

    Pháo hoa nổ ngay lập tức với nhiều màu sắc rực rỡ, thắp sáng cả bầu trời.

  • The droplets from the raincoat fell instantaneously when she took it off.

    Những giọt nước từ chiếc áo mưa rơi xuống ngay lập tức khi cô cởi nó ra.

  • The message disappeared instantaneously from her screen, erased with a simple press of the delete key.

    Tin nhắn biến mất ngay lập tức khỏi màn hình của cô, chỉ cần nhấn phím xóa là có thể xóa được.