Định nghĩa của từ quesadilla

quesadillanoun

bánh quesadilla

/ˌkeɪsəˈdiːə//ˌkeɪsəˈdiːə/

Thuật ngữ "quesadilla" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha và có thể bắt nguồn từ những năm 1800 ở Mexico. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Tây Ban Nha: "queso", nghĩa là phô mai và "tortilla", nghĩa là bánh mỏng, dẹt làm từ bột ngô hoặc bột mì. Món quesadilla của Mexico được tạo ra bằng cách làm nóng một chiếc bánh tortilla trên chảo, nhồi phô mai vào và gấp đôi lại. Ngày nay, quesadilla có thể được chế biến với nhiều loại nhân khác nhau, chẳng hạn như thịt, rau hoặc đậu. Quesadilla trở nên phổ biến bên ngoài Mexico bắt đầu ở Hoa Kỳ vào những năm 1960 và 1970, khi ẩm thực Tex-Mex được công nhận. Món ăn này kể từ đó đã lan rộng khắp thế giới và trở thành món ăn chính trong nhiều nền ẩm thực quốc tế. Về mặt ẩm thực, quesadilla có thể được coi là một loại bánh sandwich, vì nó bao gồm một lớp nhân được đặt giữa hai cấu trúc carbohydrate giống như bánh mì hoặc dẹt. Tuy nhiên, không giống như bánh sandwich truyền thống, bánh tortilla dùng trong quesadilla thường giòn do được chiên hoặc nướng. Nhìn chung, từ "quesadilla" là sự kết hợp đơn giản của hai từ tiếng Tây Ban Nha, nhưng nó đã phát triển thành một món ăn phổ biến là sự kết hợp của nhiều ảnh hưởng văn hóa khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah ordered a spicy chicken quesadilla from the restaurant's menu as her main dish.

    Sarah gọi món quesadilla gà cay từ thực đơn của nhà hàng làm món chính.

  • I couldn't resist the cheesy aroma of my friend's beef and bean quesadilla at the food festival.

    Tôi không thể cưỡng lại mùi thơm béo ngậy của món quesadilla thịt bò và đậu do bạn tôi làm tại lễ hội ẩm thực.

  • The kids begged for quesadillas every night during our family vacation in Mexico.

    Những đứa trẻ nài nỉ được ăn quesadilla mỗi tối trong kỳ nghỉ gia đình ở Mexico.

  • My husband surprised me with homemade spinach and feta quesadillas for dinner, and they were absolutely delicious.

    Chồng tôi đã làm tôi ngạc nhiên với món quesadilla rau bina và phô mai feta tự làm cho bữa tối, và chúng thực sự rất ngon.

  • Danielle watched episodes of her favorite show while snacking on cheese and pepperoni quesadillas.

    Danielle vừa xem các tập phim truyền hình yêu thích vừa ăn bánh quesadilla phô mai và pepperoni.

  • The quesadillas at the local food truck contained fresh vegetables and flavorful salsa, making them a healthier option for lunch.

    Quesadillas tại xe bán đồ ăn địa phương có rau tươi và nước sốt salsa đậm đà, khiến đây trở thành lựa chọn lành mạnh hơn cho bữa trưa.

  • Our group shared creamy avocado and shrimp quesadillas at the restaurant, pleased with the sizeable portions.

    Nhóm chúng tôi chia nhau ăn quesadillas bơ và tôm béo ngậy tại nhà hàng, hài lòng với khẩu phần ăn khá lớn.

  • My friend's vegan quesadillas, made with tofu and spicy salsa, left me impressed with the flavor and texture.

    Bánh quesadilla chay của bạn tôi, được làm từ đậu phụ và sốt salsa cay, khiến tôi ấn tượng về hương vị và kết cấu.

  • The quesadillas at the Mexican restaurant had a crispy texture on the outside while being melty and gooey on the inside.

    Quesadillas tại nhà hàng Mexico có lớp vỏ ngoài giòn tan nhưng bên trong lại mềm và dẻo.

  • Rachel ordered a variety pack of quesadillas from the supermarket, eager to experiment with different fillings at home.

    Rachel đã đặt mua một gói quesadillas từ siêu thị vì háo hức muốn thử nghiệm nhiều loại nhân khác nhau ở nhà.