Định nghĩa của từ flour

flournoun

bột, bột mỳ

/ˈflaʊə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "flour" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "flower", có nguồn gốc từ tiếng Latin "farina", nghĩa là "bột mịn". Thuật ngữ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Tây Ban Nha "harina" và tiếng Ý "farina". Từ "farina" trong tiếng Latin dựa trên động từ "farire", nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "nấu", ám chỉ quá trình xay ngũ cốc thành bột mịn. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), từ "flour" ám chỉ bất kỳ thứ gì được xay mịn hoặc nghiền thành bột, chẳng hạn như "hoa muối" hoặc "hoa lúa mạch". Theo thời gian, thuật ngữ này gắn liền chặt chẽ với bột mì, đây vẫn là nghĩa chính của từ này ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbột, bột mì

type ngoại động từ

meaningrắc bột (mì)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột

namespace

a fine white or brown powder made from grain, especially wheat, and used in cooking for making bread, cakes, etc.

một loại bột mịn màu trắng hoặc nâu làm từ ngũ cốc, đặc biệt là lúa mì, và được sử dụng trong nấu ăn để làm bánh mì, bánh ngọt, v.v.

Ví dụ:
  • Sift the flour and salt into a bowl.

    Rây bột mì và muối vào tô.

  • wheat/rice flour

    bột mì/bột gạo

  • Wholemeal flour is more nutritious than white flour.

    Bột mì nguyên chất giàu dinh dưỡng hơn bột mì trắng.

  • She stirred flour into the mixing bowl to make the dough for her homemade bread.

    Cô ấy khuấy bột vào bát trộn để làm bột cho ổ bánh mì tự làm của mình.

  • The baker added flour to the ingredients list for his chocolate chip cookies, ensuring a perfect texture.

    Người thợ làm bánh đã thêm bột mì vào danh sách nguyên liệu để làm bánh quy sô-cô-la, đảm bảo có được kết cấu hoàn hảo.

Ví dụ bổ sung:
  • Blend the flour with a little milk to make a smooth paste.

    Trộn bột mì với một ít sữa để tạo thành hỗn hợp sền sệt.

  • Rub the butter into the flour.

    Chà bơ vào bột.

fine soft powder made from the seeds or roots of vegetables

bột mềm mịn làm từ hạt hoặc rễ của rau

Ví dụ:
  • manioc flour

    bột sắn

Từ, cụm từ liên quan