Định nghĩa của từ ingredient

ingredientnoun

phần hợp thành, thành phần

/ɪnˈɡriːdɪənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ingredient" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "ingredere" có nghĩa là "đi vào" hoặc "vào". Động từ này bắt nguồn từ "in" (có nghĩa là "into") và "gradire" (có nghĩa là "bước" hoặc "đi qua"). Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "ingredientes" xuất hiện, có nghĩa là "những thứ đi vào" hoặc "components". Cụm từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "ingredeint", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "ingredient". Trong nấu ăn, một thành phần dùng để chỉ một chất được thêm vào món ăn để tạo ra hương vị, kết cấu hoặc hàm lượng dinh dưỡng cụ thể. Ngày nay, từ "ingredient" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, y học và khoa học, để mô tả một thứ tạo nên một tổng thể lớn hơn. Tôi hy vọng lịch sử tóm tắt này về từ "ingredient" hữu ích!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphần hợp thành, thành phần

namespace

one of the things from which something is made, especially one of the foods that are used together to make a particular dish

một trong những thứ mà từ đó một cái gì đó được tạo ra, đặc biệt là một trong những loại thực phẩm được sử dụng cùng nhau để tạo nên một món ăn cụ thể

Ví dụ:
  • Mix all the ingredients in a bowl.

    Trộn tất cả các thành phần trong một cái bát.

  • Our skin cream contains only natural ingredients.

    Kem dưỡng da của chúng tôi chỉ chứa các thành phần tự nhiên.

  • The only active ingredient in this medicine is aspirin.

    Thành phần hoạt chất duy nhất trong thuốc này là aspirin.

  • Avocado is the main ingredient of the Mexican dish.

    Bơ là thành phần chính của món ăn Mexico.

  • Coconut is a basic ingredient for many curries.

    Dừa là nguyên liệu cơ bản của nhiều món cà ri.

Ví dụ bổ sung:
  • All food products should carry a list of ingredients on the packet.

    Tất cả các sản phẩm thực phẩm phải có danh sách các thành phần trên bao bì.

  • Blend all the ingredients together in a bowl.

    Trộn tất cả các thành phần với nhau trong một cái bát.

  • I only use natural ingredients.

    Tôi chỉ sử dụng các thành phần tự nhiên.

  • It always pays to use the best ingredients when cooking.

    Việc sử dụng những nguyên liệu tốt nhất khi nấu ăn luôn có lợi.

  • Mix the marinade ingredients and pour over the goose.

    Trộn đều các nguyên liệu ướp và rưới lên ngỗng.

one of the things or qualities that are necessary to make something successful

một trong những điều hoặc phẩm chất cần thiết để làm nên thành công

Ví dụ:
  • It has all the ingredients of a good mystery story.

    Nó có tất cả các thành phần của một câu chuyện bí ẩn hay.

  • An effective exercise programme has three key ingredients—intensity, frequency and duration.

    Một chương trình tập luyện hiệu quả có ba thành phần chính—cường độ, tần suất và thời lượng.

  • Determination is one of the essential ingredients for success.

    Quyết tâm là một trong những yếu tố cần thiết để thành công.

  • The recipe calls for three ingredients: flour, sugar, and baking powder.

    Công thức này yêu cầu ba thành phần: bột mì, đường và bột nở.

  • The soup's main ingredient is fresh tomatoes.

    Thành phần chính của món súp là cà chua tươi.