Định nghĩa của từ pyromania

pyromanianoun

chứng cuồng lửa

/ˌpaɪrəʊˈmeɪniə//ˌpaɪrəʊˈmeɪniə/

Thuật ngữ "pyromania" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các chuyên gia y tế bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả những người có ham muốn không thể cưỡng lại được là cố tình đốt lửa. Từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "pyro-" có nghĩa là lửa và hậu tố "-mania" chỉ trạng thái ám ảnh hoặc không thể kiểm soát của tâm trí. Năm 1842, bác sĩ tâm thần người Pháp Antoine Latour lần đầu tiên đặt ra thuật ngữ "pyromanie" để chỉ một kiểu hành vi phá hoại. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, các bác sĩ tâm thần tin rằng hành vi này bắt nguồn từ sự ác ý hoặc tổn thương não. Việc sử dụng thuật ngữ này còn mơ hồ cho đến những năm 1970, khi định nghĩa hiện đại của nó là một rối loạn tâm thần xuất hiện. Ngày nay, Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM), được công nhận rộng rãi là sổ tay chẩn đoán có thẩm quyền của ngành tâm thần học, phân loại chứng cuồng đốt phá là một rối loạn kiểm soát xung động. Một người được chẩn đoán mắc chứng cuồng đốt phá sẽ trải qua những cơn thôi thúc đốt phá tái diễn, thường chứng kiến ​​hoặc trải qua hỏa hoạn khi còn nhỏ, và thích xem hoặc tham gia vào hậu quả của hỏa hoạn. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe coi chứng cuồng đốt phá là một rối loạn tâm thần có ý nghĩa quan trọng về mặt đạo đức và pháp lý, có khả năng gây hại nghiêm trọng cho cả cá nhân và cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchứng cuồng phóng hoả

namespace
Ví dụ:
  • John's childhood fascination with playing with fire progressed into a full-blown case of pyromania as an adult, leaving a trail of arson in his wake.

    Niềm đam mê chơi lửa thời thơ ấu của John đã phát triển thành chứng cuồng đốt phá khi trưởng thành, để lại dấu vết của nhiều vụ đốt phá sau này.

  • The investigators suspected that the series of fires in the building were not accidents, but rather the work of a troubled individual with a history of pyromania.

    Các nhà điều tra nghi ngờ rằng hàng loạt vụ hỏa hoạn trong tòa nhà không phải là tai nạn mà là hành động của một cá nhân có tiền sử mắc chứng cuồng đốt phá.

  • The psychological disorder known as pyromania compels those afflicted to have a persistent urge to deliberately set fires.

    Rối loạn tâm lý được gọi là chứng cuồng đốt phá khiến những người mắc phải luôn có ham muốn dai dẳng muốn cố tình đốt lửa.

  • Brian's ex-girlfriend accused him of being a pyromaniac after he set fire to her car as a result of a bitter break-up.

    Bạn gái cũ của Brian đã cáo buộc anh là kẻ đốt phá sau khi anh đốt xe của cô sau khi chia tay.

  • The charred remains of the abandoned building served as a chilling reminder of the danger posed by pyromaniacs and arsonists.

    Những tàn tích cháy đen của tòa nhà bỏ hoang là lời nhắc nhở rùng rợn về mối nguy hiểm do những kẻ đốt phá và cuồng tín gây ra.

  • In a case of shocking severity, the young boy was diagnosed with pyromania and set multiple intentionally lit fires, landing himself in serious trouble with the law.

    Trong một vụ việc cực kỳ nghiêm trọng, cậu bé đã được chẩn đoán mắc chứng cuồng đốt phá và cố tình đốt nhiều ngọn lửa, khiến bản thân gặp rắc rối nghiêm trọng với pháp luật.

  • Pyromania often co-occurs with other mental disorders, such as depression or substance abuse, making it a complex and multi-faceted condition.

    Bệnh cuồng đốt phá thường đi kèm với các rối loạn tâm thần khác, chẳng hạn như trầm cảm hoặc lạm dụng chất gây nghiện, khiến nó trở thành một tình trạng phức tạp và nhiều mặt.

  • As a child, Mark would often light small fires around the house, but his pyromaniac tendencies gradually subsided as he grew older.

    Khi còn nhỏ, Mark thường đốt những đống lửa nhỏ quanh nhà, nhưng khuynh hướng đốt phá của anh dần dần giảm bớt khi anh lớn lên.

  • The criminal mastermind behind the string of arson attacks had long been suspected of having pyromania, given their unchecked urges to watch fires engulf their surroundings.

    Kẻ chủ mưu tội phạm đứng sau hàng loạt vụ tấn công đốt phá từ lâu đã bị nghi ngờ mắc chứng cuồng đốt phá, do có ham muốn không kiềm chế được muốn chứng kiến ​​cảnh tượng xung quanh mình bốc cháy.

  • The team of fire investigators were baffled by the persistence of fires in the city, but they eventually traced the source back to a pyromaniac at large, fueling their determination to apprehend them once and for all.

    Đội điều tra hỏa hoạn đã rất bối rối trước tình trạng hỏa hoạn dai dẳng trong thành phố, nhưng cuối cùng họ đã lần ra được nguồn gốc của vụ hỏa hoạn là từ một kẻ đốt phá đang lẩn trốn, điều này càng thôi thúc họ quyết tâm bắt giữ kẻ này một lần và mãi mãi.