Định nghĩa của từ arson

arsonnoun

đốt phá

/ˈɑːsn//ˈɑːrsn/

Từ "arson" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "arser", có nghĩa là "đốt cháy". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "arsere", là một biến thể của "ardere", có nghĩa là "đốt cháy". Động từ tiếng Latin "ardere" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "ardent", có nghĩa là "bùng cháy với đam mê" hoặc "bốc lửa". Là một danh từ, "arson" dùng để chỉ hành động cố ý đốt cháy một thứ gì đó, thường là thứ gì đó lớn hơn một khu vực nhỏ, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc một cánh đồng. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và thường được sử dụng trong bối cảnh luật hình sự, nơi nó được coi là một tội nghiêm trọng. Theo thời gian, thuật ngữ "arson" đã phát triển để bao gồm nhiều hình thức cố ý đốt cháy, bao gồm phá hoại tài sản, khủng bố và thậm chí là hành vi chiến tranh. Bất kể ngữ cảnh nào, ý nghĩa cốt lõi của "arson" vẫn như vậy: hành động cố ý và thường mang tính hủy diệt là đốt cháy một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)

namespace
Ví dụ:
  • The police are investigating a case of arson after a building went up in flames yesterday evening.

    Cảnh sát đang điều tra một vụ phóng hỏa sau khi một tòa nhà bốc cháy vào tối qua.

  • The arsonist set fire to the library in the middle of the night, causing extensive damage to the building and its contents.

    Kẻ đốt phá đã đốt thư viện vào giữa đêm, gây ra thiệt hại đáng kể cho tòa nhà và tài liệu bên trong.

  • The fire marshal determined that the cause of the blaze was arson, as there were signs of accelerant found near the remains.

    Cảnh sát phòng cháy chữa cháy xác định nguyên nhân gây ra vụ cháy là do đốt phá, vì có dấu hiệu của chất tăng tốc được tìm thấy gần thi thể nạn nhân.

  • The arsonist struck again last night, setting fire to an abandoned warehouse on the outskirts of town.

    Kẻ đốt phá lại tấn công lần nữa vào đêm qua, đốt cháy một nhà kho bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn.

  • The community is on edge after a string of arson attacks in the past week, leaving several buildings damaged and in need of repair.

    Cộng đồng đang trong tình trạng căng thẳng sau một loạt vụ tấn công đốt phá trong tuần qua, khiến nhiều tòa nhà bị hư hại và cần được sửa chữa.

  • The investigation into the arson case has revealed that the perpetrator may be emotionally disturbed, as they left behind a disturbing message at the scene of the crime.

    Cuộc điều tra về vụ án đốt phá đã tiết lộ rằng thủ phạm có thể bị rối loạn cảm xúc vì họ đã để lại một thông điệp đáng sợ tại hiện trường vụ án.

  • The fire department was quick to respond to the arson, limiting the spread of the flames and preventing further destruction.

    Lực lượng cứu hỏa đã phản ứng nhanh chóng với vụ đốt phá, hạn chế sự lan rộng của ngọn lửa và ngăn chặn sự tàn phá thêm.

  • The arsonist often targets schools and other public buildings, causing panic and disrupting the daily routines of those affected.

    Kẻ đốt phá thường nhắm vào trường học và các tòa nhà công cộng khác, gây ra sự hoảng loạn và làm gián đoạn thói quen hàng ngày của những người bị ảnh hưởng.

  • The authorities have not yet identified the arsonist responsible for the latest incident, but they are working tirelessly to bring the culprit to justice.

    Chính quyền vẫn chưa xác định được kẻ đốt phá gây ra vụ việc mới nhất, nhưng họ đang nỗ lực không ngừng để đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • The suspect in the arson case was caught red-handed, fleeing the scene after setting fire to a nearby office block. The police pursue him relentlessly, determined to bring him to justice for his destructive acts.

    Nghi phạm trong vụ án đốt phá đã bị bắt quả tang, bỏ trốn khỏi hiện trường sau khi đốt một tòa nhà văn phòng gần đó. Cảnh sát truy đuổi anh ta không ngừng nghỉ, quyết tâm đưa anh ta ra trước công lý vì những hành động phá hoại của mình.