Định nghĩa của từ firebug

firebugnoun

con bọ lửa

/ˈfaɪəbʌɡ//ˈfaɪərbʌɡ/

Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu mang một hàm ý khác. Lính cứu hỏa, đặc biệt là ở Thành phố New York, sử dụng thuật ngữ này để mô tả những lính cứu hỏa đặc biệt nhiệt tình hoặc có kỹ năng, những người sẽ tình nguyện lao vào các tòa nhà đang cháy để cứu người hoặc hàng hóa. Theo thời gian, thuật ngữ "firebug" đã phát triển để bao hàm cả nghĩa gốc và nghĩa hiện đại của nó, và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả một người đam mê chữa cháy hoặc có niềm đam mê với lửa nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • The computer technician discovered a firebug in the circuit board, causing frequent system crashes.

    Kỹ thuật viên máy tính phát hiện ra một con bọ lửa trong bảng mạch, khiến hệ thống thường xuyên bị sập.

  • The firebug in the software program kept causing unexpected errors and forcing the user to restart the application.

    Lỗi firebug trong chương trình phần mềm liên tục gây ra lỗi không mong muốn và buộc người dùng phải khởi động lại ứng dụng.

  • The firebug in the building's electrical system set several fires and caused significant damage to the property.

    Con bọ gây cháy trong hệ thống điện của tòa nhà đã gây ra nhiều vụ cháy và thiệt hại đáng kể cho tài sản.

  • The firebug in the wire caused a power outage in the entire neighborhood, disrupting daily routines for hours.

    Con bọ đốt lửa trong dây điện đã gây mất điện toàn bộ khu phố, làm gián đoạn sinh hoạt hàng ngày trong nhiều giờ.

  • The firebug in the electrical panel needed immediate attention, as it posed serious safety hazards for the occupants.

    Sự cố cháy nổ trong bảng điện cần được xử lý ngay lập tức vì nó gây ra mối nguy hiểm nghiêm trọng cho sự an toàn của người sử dụng.

  • The firebug in the automotive wiring system caused the car to unexpectedly burn out the alternator multiple times.

    Con bọ gây cháy trong hệ thống dây điện của ô tô đã khiến máy phát điện của xe bất ngờ bị cháy nhiều lần.

  • The firebug in the transformer led to blackouts in the industrial neighborhood, causing production losses for several businesses.

    Sự cố cháy máy biến áp đã gây mất điện ở khu công nghiệp, gây thiệt hại sản xuất cho một số doanh nghiệp.

  • The firebug in the HVAC system required a professional electrician to fix, as it posed a potential fire hazard in the building.

    Sự cố cháy nổ trong hệ thống HVAC đòi hỏi phải có thợ điện chuyên nghiệp để sửa chữa vì nó có nguy cơ gây hỏa hoạn trong tòa nhà.

  • The firebug in the appliance was detected during routine equipment inspection, preventing a potential house fire.

    Lỗi gây cháy trong thiết bị đã được phát hiện trong quá trình kiểm tra thiết bị thường xuyên, ngăn ngừa nguy cơ cháy nhà.

  • The firebug in the circuitry of the digital device burned through several components, necessitating extensive repairs by the manufacturer.

    Con bọ lửa trong mạch điện của thiết bị kỹ thuật số đã đốt cháy một số linh kiện, khiến nhà sản xuất phải sửa chữa toàn bộ.