Định nghĩa của từ obviate

obviateverb

Ức chế

/ˈɒbvieɪt//ˈɑːbvieɪt/

Từ "obviate" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latin "obviatus", có nghĩa là "ngăn không cho ai nhìn thấy" hoặc "làm cho rõ ràng". Nghĩa gốc của từ này là làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc hiển nhiên, khiến việc giải thích thêm trở nên không cần thiết. Theo thời gian, nghĩa của "obviate" đã chuyển sang bao gồm cả ý tưởng làm cho điều gì đó trở nên không cần thiết hoặc ngăn cản nhu cầu về điều gì đó khác. Vào giữa thế kỷ 17, nó có nghĩa là "làm cho điều gì đó trở nên không cần thiết hoặc thừa thãi", dẫn đến định nghĩa hiện đại là "làm cho không cần thiết" hoặc "làm cho không cần thiết". Ngày nay, từ "obviate" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong kinh doanh để chỉ việc làm cho một giải pháp hoặc hành động trở nên không cần thiết, trong khoa học để chỉ việc tìm ra giải pháp hiệu quả hơn hoặc hiệu quả hơn cho một vấn đề và trong cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên đơn giản và dễ hiểu. Nhìn chung, sự phát triển của "obviate" từ nghĩa ban đầu đến cách sử dụng hiện tại làm nổi bật khả năng thích ứng và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian, khi các từ và ý nghĩa của chúng thay đổi và có hình thức mới để đáp ứng với bối cảnh xã hội, văn hóa và ngôn ngữ thay đổi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningngăn ngừa, phòng ngừa; tránh

exampleto obviate a danger: phòng ngừa nguy hiểm

exampleto obviate a serious disease: một bệnh hiểm nghèo

meaningxoá bỏ, tẩy trừ

namespace
Ví dụ:
  • The company's new software program obviates the need for manual data entry, making the process faster and more efficient.

    Chương trình phần mềm mới của công ty loại bỏ nhu cầu nhập dữ liệu thủ công, giúp quá trình này nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The forest fire obviated the need for the annual controlled burns, as the blaze had already cleared the underbrush.

    Vụ cháy rừng đã loại bỏ nhu cầu đốt có kiểm soát hàng năm vì ngọn lửa đã thiêu rụi bụi rậm.

  • The surgeon's latest surgical technique obviates the need for a lengthy recovery period, allowing patients to return to their daily activities more quickly.

    Kỹ thuật phẫu thuật mới nhất của bác sĩ phẫu thuật giúp loại bỏ nhu cầu phải mất thời gian phục hồi dài, cho phép bệnh nhân quay trở lại các hoạt động hàng ngày nhanh hơn.

  • The updated website design obviates the need for customers to sift through a labyrinthine navigation menu, as everything they need is now easily accessible.

    Thiết kế trang web được cập nhật giúp khách hàng không cần phải tìm kiếm qua menu điều hướng phức tạp nữa, vì giờ đây họ có thể dễ dàng truy cập mọi thứ họ cần.

  • The new employee training program obviates the need for constant supervision, as workers are now able to apply their skills independently.

    Chương trình đào tạo nhân viên mới loại bỏ nhu cầu giám sát liên tục vì giờ đây người lao động có thể tự mình áp dụng các kỹ năng của mình.

  • The adoption of renewable energy sources obviates the need for the production of greenhouse gases, promoting a more eco-friendly lifestyle.

    Việc áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo sẽ loại bỏ nhu cầu sản xuất khí nhà kính, thúc đẩy lối sống thân thiện hơn với môi trường.

  • The introduction of virtual meetings obviates the need for costly business travel, saving the company both money and precious time.

    Việc triển khai các cuộc họp ảo giúp loại bỏ nhu cầu đi công tác tốn kém, giúp công ty tiết kiệm cả tiền bạc và thời gian quý báu.

  • The development of autonomous vehicles obviates the need for human drivers, improving safety and enhancing convenience for passengers.

    Sự phát triển của xe tự hành giúp loại bỏ nhu cầu cần có người lái xe, cải thiện sự an toàn và tăng cường sự tiện lợi cho hành khách.

  • The implementation of cloud computing technology obviates the need for costly storage infrastructure, making data storage and retrieval faster and cheaper.

    Việc triển khai công nghệ điện toán đám mây giúp loại bỏ nhu cầu về cơ sở hạ tầng lưu trữ tốn kém, giúp lưu trữ và truy xuất dữ liệu nhanh hơn và rẻ hơn.

  • The usage of genetic sequencing technology obviates the need for invasive diagnostic procedures, providing physicians with more non-invasive treatment options.

    Việc sử dụng công nghệ giải trình tự gen giúp loại bỏ nhu cầu về các thủ thuật chẩn đoán xâm lấn, cung cấp cho bác sĩ nhiều lựa chọn điều trị không xâm lấn hơn.