Định nghĩa của từ belated

belatedadjective

muộn

/bɪˈleɪtɪd//bɪˈleɪtɪd/

Từ "belated" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "bēlat" có nghĩa là "delayed" hoặc "muộn", và nó bắt nguồn từ tiền tố "bē-" (có nghĩa là "backward" hoặc "trong quá khứ") và động từ "lātan" (có nghĩa là "cho phép" hoặc "rời đi"). Từ tiếng Anh cổ này đã phát triển thành "belaten" trong tiếng Anh trung đại, vẫn giữ nguyên nghĩa. Vào thế kỷ 15, cách viết đã thay đổi thành "belated," và từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ đó. Ngày nay, "belated" thường có nghĩa là một điều gì đó được thực hiện hoặc xảy ra sau thời gian dự kiến ​​hoặc dự định, thường mang ý nghĩa hối tiếc hoặc xin lỗi. Ví dụ: "I'm sending you a belated happy birthday message" hoặc "The belated response to our inquiry was disappointing."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđến muộn, đến chậm

meaningbị tối bất chợt (khách đi đường...)

namespace
Ví dụ:
  • When Emily finally received the birthday card her aunt had sent her, it was quite belated.

    Khi Emily cuối cùng cũng nhận được tấm thiệp mừng sinh nhật mà dì cô đã gửi cho cô thì đã khá muộn.

  • Despite his busy schedule, Jack promised to send a gift to his friend's wedding, but it arrived several weeks later, leaving his friend feeling rather belatedly spoiled.

    Mặc dù bận rộn, Jack vẫn hứa sẽ gửi quà đến dự đám cưới của bạn mình, nhưng món quà lại đến muộn vài tuần, khiến bạn anh cảm thấy hơi bị chiều hư.

  • The award that Jane had won at the conference was announced belatedly, and she was thrilled when the prize finally arrived in the mail.

    Giải thưởng mà Jane giành được tại hội nghị đã được công bố khá muộn, và cô ấy đã rất vui mừng khi giải thưởng cuối cùng cũng được gửi đến qua đường bưu điện.

  • The invitation to the charity gala reached John's wife two weeks after the event, making their belated acceptance a mild inconvenience for the organizers.

    Lời mời tham dự buổi dạ tiệc từ thiện đến tay vợ John hai tuần sau sự kiện, khiến cho việc họ chấp nhận muộn màng trở thành một sự bất tiện nhỏ cho ban tổ chức.

  • Elizabeth's letter to her grandfather, who had recently passed, was left lying on her desk until she remembered it several weeks later, causing her belated tribute to leave her feeling melancholy.

    Bức thư Elizabeth gửi cho ông nội, người vừa mới qua đời, được để trên bàn làm việc của bà cho đến khi bà nhớ ra nó vài tuần sau đó, khiến cho lời tri ân muộn màng của bà trở nên buồn bã.

  • The surprise party thrown for Matt's daughter's birthday turned into a belated affair because Matt's daughter had requested a party room for a different day than her birthday.

    Bữa tiệc bất ngờ được tổ chức vào sinh nhật con gái Matt đã bị hủy bỏ vì con gái Matt đã yêu cầu tổ chức tiệc vào một ngày khác thay vì ngày sinh nhật của cô bé.

  • The feedback given to Steven's company after they had completed a contract with a client was provided quite belatedly, leaving the company struggling to understand what had gone wrong.

    Phản hồi được gửi tới công ty của Steven sau khi họ hoàn tất hợp đồng với khách hàng được cung cấp khá muộn, khiến công ty phải vật lộn để hiểu điều gì đã xảy ra sai sót.

  • Despite having written her letter to the literary magazine several months earlier, Rachel was delighted when the magazine published her belatedly-submitted poem.

    Mặc dù đã viết thư cho tạp chí văn học này vài tháng trước, Rachel vẫn rất vui mừng khi tạp chí đăng bài thơ cô gửi muộn.

  • The package sent to Rachel's sister, who lived overseas, arrived almost three months after Rachel had posted it, leading Rachel's sister to conclude that the gift, while much appreciated, was belatedly bestowed.

    Gói hàng được gửi cho chị gái Rachel, người đang sống ở nước ngoài, đã đến nơi gần ba tháng sau khi Rachel gửi nó, khiến chị gái Rachel kết luận rằng món quà, mặc dù rất được trân trọng, nhưng đã được trao tặng muộn.

  • David's brother, who had promised to visit the previous weekend, arrived two days later, causing David to feel that his brother's visit was entirely belated.

    Anh trai của David, người đã hứa sẽ đến thăm vào cuối tuần trước, đã đến muộn hai ngày, khiến David cảm thấy rằng chuyến thăm của anh trai mình hoàn toàn muộn màng.