Định nghĩa của từ puma

pumanoun

báo sư tử

/ˈpjuːmə//ˈpuːmə/

Từ "puma" bắt nguồn từ tiếng Quechua, ngôn ngữ mà người bản địa ở Peru, Ecuador, Bolivia và các quốc gia Nam Mỹ khác vẫn nói. Người Quechua có mối liên hệ văn hóa chặt chẽ với loài báo sư tử, họ coi đây là loài động vật mạnh mẽ và linh thiêng. Trong tiếng Quechua, từ để chỉ báo sư tử là "p'uma", có từ thời tiền Inca. Báo sư tử rất được tôn kính trong tôn giáo truyền thống của người Inca, nơi nó được coi là biểu tượng của sức mạnh, lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo. Đế chế Inca cũng có một đơn vị quân đội được gọi là "puma delegation," gồm những chiến binh tinh nhuệ được huấn luyện để bắt chước những phẩm chất của báo sư tử. Việc Tây Ban Nha xâm chiếm Nam Mỹ vào thế kỷ 16 đã tác động đáng kể đến ngôn ngữ và văn hóa Quechua, dẫn đến việc tiếp thu các từ tiếng Tây Ban Nha và sự suy tàn của các ngôn ngữ truyền thống. Tuy nhiên, từ tiếng Quechua để chỉ báo sư tử vẫn tồn tại và hiện nay được sử dụng phổ biến trong tiếng Tây Ban Nha để chỉ loài động vật này, có tên khoa học là Puma concolor. Ngày nay, các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ báo sư tử và môi trường sống của chúng, công nhận tầm quan trọng của loài động vật ăn thịt mang tính biểu tượng này đối với hệ sinh thái và văn hóa của dãy núi Andes.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) báo sư tử

meaningbộ lông báo sư tử

namespace
Ví dụ:
  • The national soccer team will wear Puma's bright red jerseys during their upcoming matches.

    Đội tuyển bóng đá quốc gia sẽ mặc áo đấu màu đỏ tươi của Puma trong các trận đấu sắp tới.

  • The woman spotted a pair of sleek black Puma boots peeking out from under her co-worker's desk.

    Người phụ nữ nhìn thấy một đôi bốt Puma đen bóng ló ra từ dưới bàn làm việc của đồng nghiệp.

  • The Puma tracksuits worn by Usain Bolt during the Olympics were a hit with fans and athletes alike.

    Bộ đồ thể thao Puma mà Usain Bolt mặc trong Thế vận hội đã được người hâm mộ và các vận động viên yêu thích.

  • Puma's new line of fitness apparel is designed to help you push your limits and achieve your goals.

    Dòng trang phục thể dục mới của Puma được thiết kế để giúp bạn vượt qua giới hạn và đạt được mục tiêu của mình.

  • The mountain climber equipped herself with sturdy Puma hiking boots to help her navigate the treacherous terrain.

    Người leo núi này đã trang bị cho mình đôi giày đi bộ đường dài Puma chắc chắn để giúp cô vượt qua địa hình hiểm trở.

  • The Puma x Arsenal collaborative collection has taken the world of sports fashion by storm.

    Bộ sưu tập hợp tác giữa Puma và Arsenal đã làm khuynh đảo thế giới thời trang thể thao.

  • The athlete's dedication to her sport is evident in the way she wears her Puma sports bra with pride.

    Sự cống hiến của vận động viên cho môn thể thao của mình được thể hiện rõ qua cách cô tự hào mặc áo ngực thể thao Puma.

  • The adventurer wore her trusty Puma racing shoes on her expeditions through the Amazon rainforest.

    Nhà thám hiểm đã mang đôi giày đua Puma đáng tin cậy của mình trong chuyến thám hiểm xuyên qua rừng mưa nhiệt đới Amazon.

  • The Puma NBA collection features the latest in basketball technology, ensuring maximum comfort and performance.

    Bộ sưu tập Puma NBA sở hữu công nghệ bóng rổ mới nhất, đảm bảo sự thoải mái và hiệu suất tối đa.

  • The Puma x Fenty collaboration combines Rihanna's unique style and Puma's cutting-edge design philosophy to create a fashionable and functional line.

    Sự hợp tác giữa Puma x Fenty kết hợp phong cách độc đáo của Rihanna và triết lý thiết kế tiên tiến của Puma để tạo ra một dòng sản phẩm vừa thời trang vừa tiện dụng.