Định nghĩa của từ cougar

cougarnoun

báo sư tử

/ˈkuːɡə(r)//ˈkuːɡər/

Từ "cougar" là một thuật ngữ lóng dùng để mô tả một người phụ nữ lớn tuổi theo đuổi mối quan hệ với những người đàn ông trẻ hơn đáng kể. Nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn đang được tranh luận, nhưng việc sử dụng nó như một cụm từ miệt thị lần đầu tiên xuất hiện vào đầu những năm 1980. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tên của một loài mèo hoang lớn, được gọi là báo sư tử hoặc Puma concolor, được tìm thấy ở Bắc Mỹ, Trung Mỹ và Nam Mỹ. Điểm tương đồng giữa loài săn mồi săn mồi trẻ hơn nhiều và hành vi của một số phụ nữ lớn tuổi tìm kiếm những người đàn ông trẻ hơn có thể là nguồn cảm hứng cho phép so sánh này. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "cougar" bắt nguồn từ "coyote" (một loài động vật hoang dã nhỏ hơn), thường được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị đối với những người phụ nữ lớn tuổi bị coi là săn mồi khi theo đuổi những người đàn ông trẻ hơn trong những năm 1970. Người ta cho rằng thuật ngữ "cougar" được tạo ra như một dạng phụ từ "coyote", ngày càng được biết đến rộng rãi hơn và trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng. Trong mọi trường hợp, thuật ngữ "cougar" đã trở thành đối tượng gây chú ý và tranh cãi, làm dấy lên các cuộc tranh luận về chủ nghĩa phân biệt tuổi tác, tiêu chuẩn kép và tình dục của phụ nữ trong xã hội ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ)

namespace

a large American wild animal of the cat family, with yellow-brown or grey fur

một loài động vật hoang dã lớn của Mỹ thuộc họ mèo, có bộ lông màu vàng nâu hoặc xám

Ví dụ:
  • Maria, a cougar in her early forties, has been spotted flirting with a much younger man at the local bar.

    Maria, một phụ nữ lớn tuổi ngoài bốn mươi, đã bị phát hiện đang tán tỉnh một người đàn ông trẻ hơn nhiều tại quán bar địa phương.

  • Beth, the cougar CEO, demands respect and commands attention in all her professional endeavors.

    Beth, giám đốc điều hành của công ty Cougar, đòi hỏi sự tôn trọng và thu hút sự chú ý trong mọi nỗ lực chuyên môn của mình.

  • The cougar mom, a single parent in her late thirties, has caught the eye of a younger father at her child's school.

    Người mẹ đơn thân này đã lọt vào mắt xanh của một ông bố trẻ tại trường học của con cô.

  • Michelle, the confident cougar, never shies away from making the first move when it comes to men she's interested in.

    Michelle, một quý cô tự tin, không bao giờ ngại chủ động khi tiếp cận người đàn ông mà cô ấy thích.

  • Shirley, the cougar swimmer, trains rigorously at the local pool and sets a great example for younger swimmers.

    Shirley, một vận động viên bơi lội, tập luyện nghiêm ngặt tại hồ bơi địa phương và trở thành tấm gương tuyệt vời cho những người bơi lội trẻ tuổi.

an older woman who seeks a sexual relationship with a much younger man

một người phụ nữ lớn tuổi tìm kiếm mối quan hệ tình dục với một người đàn ông trẻ hơn nhiều

Từ, cụm từ liên quan

All matches