Định nghĩa của từ puke

pukenoun

nôn mửa

/pjuːk//pjuːk/

Từ "puke" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "poccian," có nghĩa là "nôn mửa." Từ này đã được chuyển thể trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, với nhiều từ phái sinh khác nhau như "puken" và "puoche." Trong thế kỷ 16, từ "puke" xuất hiện ở dạng hiện đại và dần trở thành một thuật ngữ thông tục để chỉ việc nôn mửa hoặc hành động nôn mửa. Nó cũng có thể chịu ảnh hưởng của từ tiếng Bắc Âu cổ "pykkja," có nghĩa là "nghẹt thở." Là một động từ, "to puke" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, với cách sử dụng trở nên phổ biến hơn trong thời hiện đại. Ngày nay, từ "puke" thường được tìm thấy trong tiếng Anh thông tục, đặc biệt là trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc tiếng lóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nôn mửa

type động từ

meaningnôn mửa

namespace
Ví dụ:
  • After eating that expired food, I couldn't avoid pukeing all over the floor.

    Sau khi ăn xong đồ ăn hết hạn đó, tôi không thể tránh khỏi việc nôn thốc nôn tháo ra khắp sàn nhà.

  • The smell of his cologne made me want to puke, it was so overpowering.

    Mùi nước hoa của anh ta khiến tôi muốn nôn, nó quá nồng nặc.

  • I warned him not to drink so much, but he ignored me and ended up pukeing all over my carpet.

    Tôi đã cảnh báo anh ấy đừng uống nhiều như vậy, nhưng anh ấy không để ý đến tôi và nôn thốc nôn tháo khắp thảm nhà tôi.

  • Seeing the sickening sight of maggots crawling in the food made me want to puke right there and then.

    Nhìn thấy cảnh tượng kinh tởm của những con giòi bò trong thức ăn khiến tôi muốn nôn ngay tại chỗ.

  • The patient's vomit smelled so putrid that the nurses had to cover their noses to avoid pukeing themselves.

    Chất nôn của bệnh nhân có mùi thối đến mức các y tá phải bịt mũi để tránh nôn ra.

  • I couldn't believe my eyes when I saw the giant statue of a vomiting man in the middle of the city square. It was just plain disgusting and made me want to puke on the spot!

    Tôi không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy bức tượng khổng lồ của một người đàn ông nôn mửa ở giữa quảng trường thành phố. Nó thực sự kinh tởm và khiến tôi muốn nôn ngay tại chỗ!

  • The motion sickness pills seemed to work, as my girlfriend stopped pukeing halfway through the car ride.

    Thuốc chống say tàu xe dường như có hiệu quả vì bạn gái tôi đã ngừng nôn giữa chừng khi đang lái xe.

  • I'll never forget the time I accidentally consumed raw eggs - I couldn't stop pukeing for hours.

    Tôi sẽ không bao giờ quên lần tôi vô tình ăn phải trứng sống - tôi không thể ngừng nôn trong nhiều giờ.

  • My brother's love for watching graphic horror movies made me want to puke every time I walked in the room.

    Sở thích xem phim kinh dị của anh trai tôi khiến tôi muốn nôn mỗi khi bước vào phòng.

  • My daughter's sweet and innocent face suddenly turned green after eating way too much candy, and she started pukeing profusely. I tried to help, but it was just too gross to handle!

    Khuôn mặt ngây thơ và đáng yêu của con gái tôi đột nhiên chuyển sang màu xanh sau khi ăn quá nhiều kẹo, và con bé bắt đầu nôn ói dữ dội. Tôi đã cố gắng giúp con, nhưng nó quá kinh tởm để có thể chịu đựng!