Định nghĩa của từ hurling

hurlingnoun

ném

/ˈhɜːlɪŋ//ˈhɜːrlɪŋ/

Từ "hurling" bắt nguồn từ "härla" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "ném". Theo truyền thuyết, những chiến binh Viking xâm lược Ireland vào thế kỷ thứ 10 đã giới thiệu môn thể thao này đến hòn đảo này. Người Viking đã chơi một trò chơi tương tự có tên là "kníkki" hoặc "knattleikr", bao gồm việc ném một quả bóng cứng gọi là "kníkki" (knut) bằng những chiếc gậy gọi là "spatse" (spates). Người Ireland, vốn nổi tiếng với sự khéo léo của mình, đã tiếp thu trò chơi này và cải tiến nó bằng cách sử dụng một quả bóng nhỏ hơn gọi là "sliothar" (phát âm là slive-arr) có hình dạng giống như một chiếc ba lô và làm bằng da, cùng một chiếc gậy gỗ gọi là "hurley" (phát âm là hurly). Trò chơi này, bao gồm việc sử dụng những chiếc gậy để đánh bóng qua cột gôn của đội đối phương, đã trở nên vô cùng phổ biến trong người dân Ireland và vẫn tiếp tục là môn thể thao quốc gia của họ. Hiệp hội thể thao Gaelic (GAA), được thành lập vào năm 1884, đã chuẩn hóa các quy tắc của môn ném bóng và thúc đẩy sự phát triển của nó. Ngày nay, môn ném bóng được chơi ở nhiều cấp độ khác nhau, từ nghiệp dư đến chuyên nghiệp, và thu hút được nhiều người theo dõi ở Ireland và trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmôn bóng gậy cong (đặc biệt ở Airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người)

namespace
Ví dụ:
  • Peter's passion for hurling has led him to become a top player on the county team.

    Niềm đam mê môn ném bóng của Peter đã giúp anh trở thành cầu thủ hàng đầu của đội tuyển cấp hạt.

  • The colorful jersey with the team emblem sparked excitement among the hurling enthusiasts.

    Chiếc áo đấu đầy màu sắc với biểu tượng của đội đã khơi dậy sự phấn khích trong những người đam mê bộ môn ném bóng.

  • The match escalated into a thrilling hurling duel between the veteran players.

    Trận đấu trở thành cuộc đấu bóng ném gay cấn giữa các cầu thủ kỳ cựu.

  • Ciarán's skillful one-handed flick had the hurl flying out of the opponent's grasp.

    Cú đánh một tay khéo léo của Ciarán đã khiến quả bóng bay ra khỏi tầm với của đối thủ.

  • The referee blew the whistle for the end of the hurling encounter between Limerick and Galway.

    Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu bóng ném giữa Limerick và Galway.

  • John's speed and agility on the hurling field made him a difficult player to bring down.

    Tốc độ và sự nhanh nhẹn của John trên sân bóng ném khiến anh trở thành một cầu thủ khó bị đánh bại.

  • Lisa's ability to read the game and deliver precision passes through the defenses earned her the title of hurling genius.

    Khả năng đọc trận đấu và chuyền bóng chính xác qua hàng phòng ngự của Lisa đã giúp cô được mệnh danh là thiên tài ném bóng.

  • Hurling is not just a sport for men; Lisa proved that she could dominate like a fierce hurling lioness.

    Ném bóng không chỉ là môn thể thao dành cho nam giới; Lisa đã chứng minh rằng cô có thể thống trị như một con sư tử cái hung dữ.

  • The energy and adrenaline of a hurling match can be overwhelming and invigorating at the same time.

    Năng lượng và sự phấn khích của một trận đấu ném bóng có thể vừa choáng ngợp vừa sảng khoái cùng một lúc.

  • The monotony of everyday life is cast aside while engrossed in the lively atmosphere of a hurling closely watched by passionate fans.

    Sự đơn điệu của cuộc sống thường ngày sẽ bị gạt sang một bên khi đắm chìm vào bầu không khí sôi động của một trận đấu ném bóng được người hâm mộ cuồng nhiệt theo dõi chặt chẽ.