Định nghĩa của từ chuck

chuckverb

Chuck

/tʃʌk//tʃʌk/

Từ "chuck" có nguồn gốc khá thú vị. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ thế kỷ 17 như một động từ, có nghĩa là "đặt thứ gì đó dưới" hoặc "ghép" các loài động vật lại với nhau. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các cụm từ như "chuck in" hoặc "chuck under." Dạng danh từ của "chuck," có nghĩa là tiếng cười lớn hoặc tiếng hét, xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Người ta cho rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ ý tưởng về tiếng cười lớn, ồn ào là "chucked" hoặc được ném ra xung quanh. Trong một số trường hợp, "chuck" cũng được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ ngực của phụ nữ. Người ta tin rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, có thể là do ý tưởng cho rằng ngực giống như "chuck" hoặc "cái ách". Nhìn chung, từ "chuck" có lịch sử phong phú, với nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau đã phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng cục cục (gà mái gọi con)

exampleto chuck someone under the chin: day day nhẹ cằm người nào

meaningtiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)

examplechuck me that box of matches: ném cho tôi xin bao diêm kia

type nội động từ

meaningcục cục (gà mái)

exampleto chuck someone under the chin: day day nhẹ cằm người nào

meaningtặc lưỡi, chặc lưỡi (người)

examplechuck me that box of matches: ném cho tôi xin bao diêm kia

namespace

to throw something carelessly or without much thought

ném cái gì đó một cách bất cẩn hoặc không có suy nghĩ nhiều

Ví dụ:
  • He chucked the paper in a drawer.

    Anh nhét tờ giấy vào ngăn kéo.

  • Chuck me the newspaper, would you?

    Hãy ném cho tôi tờ báo nhé?

Ví dụ bổ sung:
  • He chucked the bags down onto the floor.

    Anh ném mấy cái túi xuống sàn.

  • He picked up the letter and chucked it into the bin.

    Anh ta nhặt lá thư lên và ném vào thùng rác.

  • The children have been chucking their toys around again.

    Bọn trẻ lại đang ném đồ chơi của chúng xung quanh.

  • Chuck me that newspaper, can you?

    Ném cho tôi tờ báo đó được không?

  • He chucked the paper into a drawer.

    Anh nhét tờ giấy vào ngăn kéo.

to give up or stop doing something

từ bỏ hoặc ngừng làm việc gì đó

Ví dụ:
  • You haven't chucked your job!

    Bạn đã không bỏ việc của mình!

  • I'm going to chuck it all in (= give up my job) and go abroad.

    Tôi sẽ bỏ tất cả (= từ bỏ công việc của mình) và đi ra nước ngoài.

Ví dụ bổ sung:
  • He was tempted to chuck his job.

    Anh ta bị cám dỗ để bỏ việc.

  • She had a go at learning the piano, but chucked it in after a year.

    Cô ấy đã thử học piano nhưng đã bỏ học sau một năm.

to leave your boyfriend or girlfriend and stop having a relationship with him or her

rời bỏ bạn trai hoặc bạn gái của bạn và ngừng quan hệ với anh ấy hoặc cô ấy

Ví dụ:
  • Has he chucked her?

    Anh ta đã cười nhạo cô ấy à?

to throw something away

vứt cái gì đó đi

Ví dụ:
  • That's no good—just chuck it.

    Điều đó không tốt - chỉ cần cười thôi.

Thành ngữ

chuck somebody under the chin
(old-fashioned)to touch somebody gently under the chin (= part of the face below the mouth) in a friendly way
it’s chucking it down
(British English, informal)it’s raining heavily