Định nghĩa của từ upchuck

upchuckverb

nôn ọe

/ˈʌptʃʌk//ˈʌptʃʌk/

Từ "upchuck" là một thuật ngữ không chính thức để chỉ sự nôn mửa, bắt nguồn từ cụm từ "to chuck up", có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 18. Bản thân thuật ngữ "chuck" là một từ lóng đã được sử dụng từ thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "nhổ ra" hoặc "từ chối". Từ "up" được thêm vào "chuck" để nhấn mạnh hành động đẩy các chất trong dạ dày ra ngoài. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "upchuck" trong ngữ cảnh này là vào đầu thế kỷ 20. Theo thời gian, "upchuck" đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là trong ngôn ngữ nói không chính thức. Thuật ngữ này hiện đã trở thành một phần khuôn mẫu của tiếng Anh thông tục, thường được sử dụng một cách hài hước để mô tả hành động nôn mửa hoặc sự khó chịu khi ăn một loại thức ăn hoặc đồ uống cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • After eating that spoiled meat, Amanda immediately rushed to the toilet to upchuck.

    Sau khi ăn xong miếng thịt ôi thiu, Amanda lập tức chạy vào nhà vệ sinh để nôn.

  • The sick passenger on the plane touched everything with his hands, making the other travelers want to upchuck.

    Hành khách bị bệnh trên máy bay đã chạm tay vào mọi thứ, khiến những hành khách khác muốn nôn.

  • The stench from the garbage can was so putrid that it made Jesse upchuck his breakfast.

    Mùi hôi thối từ thùng rác thối đến mức khiến Jesse phải nôn hết bữa sáng của mình.

  • Following the amusement park ride, Sarah and her friends felt dizzy and upchuckered from the excessive spinning.

    Sau chuyến đi chơi công viên giải trí, Sarah và bạn bè cảm thấy chóng mặt và buồn nôn vì quay quá nhiều.

  • The smell of rotting street garbage was overwhelming and caused Michael to upchuck on the sidewalk.

    Mùi rác thải thối rữa trên đường phố nồng nặc đến mức khiến Michael phải nôn ngay trên vỉa hè.

  • The sight of raw chicken visibly upset Emily, causing her to upchuck over the kitchen sink.

    Cảnh tượng thịt gà sống khiến Emily khó chịu rõ rệt, khiến cô phải nôn thốc nôn tháo trên bồn rửa chén.

  • The sound of the potato peeler scraping against the vegetables was enough to make Alex upchuck in response to his phonophobia.

    Tiếng dao gọt khoai tây cạo vào rau củ đủ khiến Alex buồn nôn vì chứng sợ tiếng ồn của mình.

  • The train ride's abrupt stops and turns left John feeling queasy and upchucking into a plastic bag.

    Chuyến tàu dừng và rẽ đột ngột khiến John cảm thấy buồn nôn và nôn thốc nôn tháo.

  • Sarah had to remind herself to breathe deeply as she watched the graphic medical surgeries on TV, worried that she might upchuck.

    Sarah phải tự nhắc nhở mình hít thở thật sâu khi xem những cảnh phẫu thuật y khoa rùng rợn trên TV, lo rằng cô có thể nôn mất.

  • The sight of the overflowing toilet made Steve's stomach turn, causing him to hurry out of the room to avoid upchucking.

    Cảnh tượng bồn cầu tràn nước khiến Steve thấy khó chịu, anh vội vã ra khỏi phòng để tránh nôn ói.