Định nghĩa của từ regurgitate

regurgitateverb

nôn ra

/rɪˈɡɜːdʒɪteɪt//rɪˈɡɜːrdʒɪteɪt/

Từ "regurgitate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "regurgitare", có nghĩa là "làm ọc ọc và đưa trở lại". Từ tiếng Latin này, đến lượt nó, có nguồn gốc từ các từ "re-", có nghĩa là "again" hoặc "trở lại", và "gurgitare", có nguồn gốc từ "gurgits", có nghĩa là "throat" hoặc "ống dẫn khí". Ý nghĩa ban đầu của động từ tiếng Latin liên quan đến việc tạo ra âm thanh ọc ọc hoặc sủi bọt khi đưa thứ gì đó trở lại từ cổ họng hoặc dạ dày. Trong bối cảnh y tế, từ "regurgitate" bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 để mô tả hành động đưa thức ăn chưa tiêu hóa từ dạ dày lên. Lần đầu tiên từ "regurgitate" được sử dụng trong tiếng Anh là trong Biên bản giao dịch của Cao đẳng Y khoa Hoàng gia vào năm 1706. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển vượt ra ngoài bối cảnh y khoa ban đầu của nó, và hiện nay nó thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ hành động lặp lại điều gì đó đã được nói hoặc viết trước đó, mà không bổ sung thêm bất kỳ hiểu biết hay diễn giải mới nào.

Tóm Tắt

type động từ

meaningựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra

meaningphun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)

namespace

to bring food that has been swallowed back up into the mouth again

đưa thức ăn đã nuốt trở lại miệng một lần nữa

Ví dụ:
  • The bird regurgitates half-digested fish to feed its young.

    Loài chim này nôn ra những con cá đã tiêu hóa một nửa để nuôi con non.

to repeat something you have heard or read without really thinking about it or understanding it

lặp lại điều gì đó bạn đã nghe hoặc đọc mà không thực sự suy nghĩ về nó hoặc hiểu nó