Định nghĩa của từ retch

retchverb

nôn ói

/retʃ//retʃ/

Từ "retch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "rascian" hoặc "rescian". Nghĩa tiếng Anh cổ của nó là "xé, xé rách". Động từ tiếng Anh cổ "rascian" bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "raxs-", có nghĩa là "thô, lởm chởm". Theo thời gian, nghĩa và cách viết của từ này bắt đầu thay đổi. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này được viết là "rasten" và "resten", và nghĩa chính của nó đã thay đổi để mô tả hành động nôn mửa. Động từ tiếng Anh trung đại "rasten" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "restreindre", có nghĩa là "xoắn, xoắn". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "retch" vẫn mô tả hành động nôn mửa, với cách viết đã được đơn giản hóa hơn nữa. Mặc dù có sự thay đổi về cách phát âm và ý nghĩa, gốc "raxs-" từ tiếng Anh cổ vẫn có thể được nhìn thấy trong từ này, vì âm "ch" là sự kết hợp của chữ cái "x" và chữ cái "h" từ tiếng Anh cổ. Tóm lại, "retch" đã phát triển từ nguồn gốc tiếng Anh cổ là "rascian", một sự xé rách thô ráp hoặc lởm chởm, thành ý nghĩa hiện tại của nó là một hành động dữ dội tống chất chứa ra khỏi dạ dày do buồn nôn. Sự phát triển ngôn ngữ này làm nổi bật bản chất lưu động và năng động của ngôn ngữ, nơi các từ có thể mang những ý nghĩa và hình thức mới theo thời gian.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningnôn oẹ

namespace
Ví dụ:
  • After eating spoiled food, James couldn't help but retch repeatedly.

    Sau khi ăn đồ ăn hỏng, James không thể không nôn liên tục.

  • The vomit-inducing stench in the hospital room caused John to retch uncontrollably.

    Mùi hôi thối khó chịu trong phòng bệnh khiến John nôn ói không ngừng.

  • The sight of the mutilated corpse made Sarah gag and retch.

    Cảnh tượng xác chết bị cắt xẻo khiến Sarah buồn nôn và nôn ọe.

  • The pregnant woman retched as the nausea hit her hard in the early hours of the morning.

    Người phụ nữ mang thai nôn ọe khi cơn buồn nôn ập đến dữ dội vào sáng sớm.

  • The medical treatment left a bad taste in David's mouth, causing him to retch and spit.

    Phương pháp điều trị y tế để lại mùi vị khó chịu trong miệng David, khiến anh ấy nôn ọe và khạc nhổ.

  • The strong medicine given to the child made her retch and cry in pain.

    Loại thuốc mạnh được cho uống khiến đứa trẻ nôn ọe và khóc vì đau đớn.

  • Seeing the blood stains on the carpet made Adam feel queasy and retch.

    Nhìn thấy vết máu trên thảm khiến Adam cảm thấy buồn nôn và nôn ọe.

  • The motion sickness pills didn't work, and Rachel retched violently throughout the entire trip.

    Thuốc chống say tàu xe không có tác dụng, và Rachel nôn dữ dội suốt chuyến đi.

  • The toxic fumes in the laboratory made Max retch and cough uncontrollably.

    Khí độc trong phòng thí nghiệm khiến Max buồn nôn và ho không kiểm soát được.

  • The sudden change in temperature caused Emma to retch and feel sick.

    Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khiến Emma buồn nôn và cảm thấy khó chịu.