Định nghĩa của từ puffball

puffballnoun

quả bóng phồng

/ˈpʌfbɔːl//ˈpʌfbɔːl/

Từ "puffball" dùng để chỉ một loại nấm mọc ở nhiều nơi trên thế giới. Hình dạng đặc biệt của nó, giống như một khối tròn hoặc hình cầu không có thân hoặc mũ, đã tạo nên tên gọi của nó. Thuật ngữ "puffball" bắt nguồn từ cách những loại nấm này giải phóng bào tử của chúng. Khi nấm phồng trưởng thành, nó sẽ phát nổ, giải phóng một đám mây bào tử vào không khí, giống như một luồng khói hoặc một quả bóng bay nổ tung. Sự giải phóng bào tử đột ngột và mạnh mẽ này được ví như việc phun ra khói hoặc hơi nước, từ đó tạo nên cái tên "puffball." Vì vậy, nói tóm lại, từ "puffball" là một mô tả thích hợp về loại nấm độc đáo và hấp dẫn này.

namespace
Ví dụ:
  • The forest floor was covered in clusters of white puffballs, their spores ready to be dispersed by the slightest gust of wind.

    Sàn rừng phủ đầy những cụm nấm cục trắng, bào tử của chúng dễ dàng bị phát tán chỉ với một cơn gió nhẹ nhất.

  • As the sun began to set, the puffballs in the meadow took on an eerie orange glow, seemingly alive with the dying light.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những cây nấm trên đồng cỏ tỏa ra ánh sáng cam kỳ lạ, dường như đang sống động trong ánh sáng sắp tắt.

  • The child's hand reached out, hesitatingly touching the soft, velvety surface of the puffball before plucking it off the ground.

    Bàn tay đứa trẻ đưa ra, do dự chạm vào bề mặt mềm mại, mịn màng của quả cầu lông trước khi nhặt nó lên khỏi mặt đất.

  • Foraging in the woods, the hunter spotted the bright orange caps of the protruding puffballs, so plump and juicy that his mouth watered at the sight.

    Khi đi kiếm ăn trong rừng, người thợ săn phát hiện ra những chiếc mũ màu cam sáng của những quả nấm phồng lên, căng mọng và mọng nước đến nỗi miệng anh chảy nước miếng khi nhìn thấy.

  • Ignoring the warning that some puffballs were poisonous, the hiker bit into the fleshy fungus, only to regret it moments later as his face turned an alarming shade of green.

    Bỏ qua lời cảnh báo rằng một số loại nấm cục có độc, người đi bộ đường dài đã cắn vào loại nấm thịt này, chỉ để hối hận vài phút sau khi khuôn mặt anh ta chuyển sang màu xanh lá cây đáng báo động.

  • The puffball bobbled and bounced as the gusty wind carried it through the forest, like a playful, inflated ball, but was eventually resettled back in its place.

    Quả cầu lông rung lắc và nảy lên khi cơn gió mạnh thổi qua khu rừng, giống như một quả bóng phồng vui nhộn, nhưng cuối cùng lại được đưa trở lại vị trí cũ.

  • Lying low in the grass, the puffball appeared like a miniature mushroom, patiently biding its time until the perfect moment to release its spores into the air.

    Nằm thấp trong đám cỏ, cây nấm cục trông giống như một cây nấm nhỏ, kiên nhẫn chờ đợi thời điểm hoàn hảo để giải phóng bào tử của nó vào không khí.

  • The scent of the forest was punctuated by the earthy aroma of the puffballs, a fragrance that carried with it the promise of mushrooms yet to come.

    Mùi hương của khu rừng hòa quyện cùng mùi thơm của nấm cục, một mùi hương mang theo lời hứa về những loại nấm sắp nở.

  • The biologist studied the puffball for hours, documenting each and every detail of its growth and blooming, for she knew that this humble fungal creature held the key to unlocking mysteries about the world itself.

    Nhà sinh vật học đã nghiên cứu cây nấm này trong nhiều giờ, ghi chép lại từng chi tiết về quá trình phát triển và nở hoa của nó, vì bà biết rằng sinh vật nấm khiêm tốn này nắm giữ chìa khóa để mở ra những bí ẩn về thế giới.

  • As the puffball became ever more spherical, it emanated an otherworldly glow, as though a tiny, living sun had risen in the midst of the forest floor, expelling clouds of spores into the air as it did so.

    Khi quả cầu nấm ngày càng tròn hơn, nó phát ra thứ ánh sáng kỳ lạ, như thể một mặt trời nhỏ bé, sống động đã mọc lên giữa nền rừng, đồng thời phun ra những đám mây bào tử vào không khí.