Định nghĩa của từ spore

sporenoun

bào tử

/spɔː(r)//spɔːr/

Từ "spore" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "spora" có nghĩa là "seed" hoặc "phôi thai", và nó bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "sepu-" mang nghĩa là "đào" hoặc "phân tán". Theo thuật ngữ thực vật học, bào tử là một đơn vị sinh sản nhỏ, thường là đơn bào, được tạo ra bởi thực vật, đặc biệt là nấm và rêu. Từ tiếng Latin "spora" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "spore," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Theo thời gian, thuật ngữ "spore" đã được mở rộng để mô tả các cấu trúc sinh sản tương tự ở các sinh vật khác, chẳng hạn như vi khuẩn và động vật nguyên sinh. Ngày nay, từ "spore" được sử dụng rộng rãi trong sinh học, sinh thái học và bảo tồn để chỉ những đơn vị sinh sản nhỏ bé, thường là cực nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong vòng đời của nhiều sinh vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) bào tử

meaning(nghĩa bóng) mầm, mầm mống

namespace
Ví dụ:
  • Mushrooms reproduce by releasing tiny spores into the air.

    Nấm sinh sản bằng cách giải phóng các bào tử nhỏ vào không khí.

  • In order to spread, lichen disperse their spores through the wind.

    Để phát tán, địa y phát tán bào tử của chúng qua gió.

  • The fern plant releases spores from mature sporangia, leading to the growth of new ferns in the area.

    Cây dương xỉ giải phóng bào tử từ các túi bào tử trưởng thành, dẫn đến sự phát triển của cây dương xỉ mới trong khu vực.

  • Spores from the scuttlefly genus are brightly colored, which attracts pollinators like beetles and bees.

    Các bào tử từ chi bọ cánh cứng có màu sắc rực rỡ, thu hút các loài thụ phấn như bọ cánh cứng và ong.

  • The spores of some species of mold can cause allergic reactions in sensitive individuals.

    Bào tử của một số loài nấm mốc có thể gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm.

  • The spore-bearing structures of some mosses can be identified by the cap-like, protective coverings they form around the spores.

    Cấu trúc mang bào tử của một số loài rêu có thể được nhận dạng bằng lớp phủ bảo vệ giống như mũ mà chúng tạo thành xung quanh bào tử.

  • Cycad spores are used in traditional medicine for treating various health conditions.

    Bào tử cây tuế được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau.

  • When the temperature and humidity are ideal, spores from the sporophyte stage of the fern's life cycle begin to develop.

    Khi nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, các bào tử từ giai đoạn bào tử trong vòng đời của cây dương xỉ bắt đầu phát triển.

  • The spores of certain ferns, like the Polypodium genus, can persist in the soil for decades, waiting for the right conditions to germinate.

    Bào tử của một số loài dương xỉ, như chi Polypodium, có thể tồn tại trong đất hàng thập kỷ, chờ điều kiện thích hợp để nảy mầm.

  • Spores from the genus Drechslera can cause allergic reactions in people with sensitivities to mold.

    Bào tử từ chi Drechslera có thể gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm với nấm mốc.