Định nghĩa của từ psychoactive

psychoactiveadjective

có tác dụng hướng thần

/ˌsaɪkəʊˈæktɪv//ˌsaɪkəʊˈæktɪv/

Thuật ngữ "psychoactive" có nguồn gốc từ cộng đồng khoa học vào giữa thế kỷ 20 để mô tả các chất có khả năng thay đổi tâm lý hoặc trạng thái tinh thần của một người. Bản thân từ này là sự kết hợp của tiền tố tiếng Hy Lạp "psycho-" có nghĩa là "mind" hoặc "tinh thần", và hậu tố "-active" biểu thị rằng các chất như vậy có thể gây ra những thay đổi trong trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc của một người bằng cách tương tác với hóa học của não. Một số chất hướng thần thường được biết đến bao gồm caffeine, rượu, nicotine, cần sa, cocaine và thuốc phiện, tất cả đều đã được nghiên cứu khoa học về tác động của chúng đối với hành vi và chức năng não của con người.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtác động đến trí tuệ, hành vi (thuốc)

namespace
Ví dụ:
  • The psychoactive properties of cannabis have made it a popular recreational drug for centuries.

    Tính chất gây ảo giác của cần sa đã khiến nó trở thành một loại ma túy giải trí phổ biến trong nhiều thế kỷ.

  • .Prescription medications such as opioids and benzodiazepines are psychoactive and must be prescribed and monitored by a healthcare provider.

    .Các loại thuốc theo toa như thuốc phiện và thuốc benzodiazepin có tác dụng hướng thần và phải được bác sĩ kê đơn và theo dõi.

  • .The psychoactive compound THC is responsible for the mind-altering effects of marijuana.

    .Hợp chất hướng thần THC là nguyên nhân gây ra tác dụng làm thay đổi tâm trí của cần sa.

  • .Caffeine is a mildly psychoactive substance found in coffee and tea.

    .Caffeine là một chất có tác dụng gây ảo giác nhẹ có trong cà phê và trà.

  • .The psychoactive drug psilocybin is found in some types of mushrooms and has been studied for its potential use in treating depression and anxiety.

    .Thuốc hướng thần psilocybin được tìm thấy trong một số loại nấm và đã được nghiên cứu về tiềm năng sử dụng trong điều trị trầm cảm và lo âu.

  • .Alcohol is a commonly consumed psychoactive drug that affects judgment, coordination, and memory.

    .Rượu là một loại thuốc hướng thần được sử dụng phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng phán đoán, phối hợp và trí nhớ.

  • .Nicotine, the psychoactive substance in tobacco, is addictive and can lead to serious health problems.

    .Nicotine, chất gây ảo giác trong thuốc lá, gây nghiện và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.

  • .The psychoactive effects of LSD (lysergic acid diethylamidecan lead to hallucinations and altered perceptions of reality.

    .Tác dụng kích thích thần kinh của LSD (lysergic acid diethylamide) có thể dẫn đến ảo giác và thay đổi nhận thức về thực tế.

  • .The psychoactive drug MDMA (3,4-methylenedioxymethamphetaminehas been studied for its potential use in treating PTSD, but its long-term effects are still unknown.

    Thuốc hướng thần MDMA (3,4-methylenedioxymethamphetamine) đã được nghiên cứu về tiềm năng sử dụng trong điều trị PTSD, nhưng tác dụng lâu dài của nó vẫn chưa được biết rõ.

  • .The psychoactive compound mescaline, found in certain types of cacti, has been used in traditional indigenous ceremonies for decades.

    .Hợp chất gây ảo giác mescaline, được tìm thấy trong một số loại xương rồng, đã được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống của người bản địa trong nhiều thập kỷ.