danh từ
(dược học) côđêin
codein
/ˈkəʊdiːn//ˈkəʊdiːn/Nguồn gốc của từ "codeine" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi một dược sĩ người Đức tên là Friedrich Wilhelm Adam Serturner đã phân lập được một hợp chất mới từ cây thuốc phiện vào năm 1832. Ban đầu, ông đặt tên cho hợp chất này là "mật ong Ấn Độ" vì vị ngọt của nó. Sau đó, vào năm 1834, Serturner phát hiện ra rằng chất này có đặc tính giảm đau và ông quyết định đặt cho nó một cái tên khoa học hơn. Tên "codeine" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kodeine", có nghĩa là "từ thuốc phiện", vì Serturner tin rằng codeine là một dẫn xuất của morphine, có nguồn gốc từ thuốc phiện. Từ "kodeine" cũng gắn liền với quê hương của Serturner, Cöthen, thuộc Đức vào thời điểm đó. Serturner đã kết hợp hai chữ cái đầu của Cöthen ("Co") và hai chữ cái đầu của phái sinh ("De") để tạo thành tên "codeine." Mặc dù đã phát hiện ra đặc tính giảm đau của codeine, nhưng phải mất hơn một thập kỷ thì cộng đồng y khoa mới chấp nhận giá trị y học của nó. Chi phí sản xuất codeine cao trong thời gian đó cũng là một yếu tố quan trọng góp phần vào việc áp dụng chậm. Tóm lại, nguồn gốc của từ "codeine" bắt nguồn từ nỗ lực của một nhà khoa học người Đức nhằm đặt tên cho một hợp chất chưa biết mà ông đã phân lập được từ thuốc phiện bằng một từ tiếng Hy Lạp khoa học, được kết hợp với hai chữ cái đầu tiên của quê hương ông.
danh từ
(dược học) côđêin
Bác sĩ kê đơn thuốc codeine để chữa cơn ho dai dẳng của tôi, giúp tôi ngủ ngon hơn vào ban đêm.
Bà tôi dùng codeine sau ca phẫu thuật để kiểm soát cơn đau, nhưng bà ghét cảm giác choáng váng vì nó.
Y tá giải thích với tôi rằng codeine là thuốc gây nghiện, do đó chỉ nên dùng theo chỉ định và không được dùng chung với người khác.
Codeine có thể gây ra các tác dụng phụ như táo bón và chóng mặt, vì vậy điều quan trọng là phải uống nhiều nước và tránh lái xe hoặc vận hành máy móc hạng nặng.
Sau khi lấy tủy răng, nha sĩ đã kê đơn thuốc codeine cho tôi và bảo tôi uống thuốc cùng thức ăn để tránh cảm giác buồn nôn.
Chị gái tôi bị đau mãn tính và bác sĩ khuyên nên thử dùng codeine như một phương pháp điều trị lâu dài.
Dược sĩ đã cảnh báo tôi rằng codeine có thể tương tác với các loại thuốc khác mà tôi đang dùng, vì vậy điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ đơn thuốc mới nào.
Bệnh viện sử dụng codeine như một phần trong kế hoạch kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật để giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình hồi phục.
Dì của bạn tôi, một y tá, đã khuyên cô ấy không nên dùng quá liều lượng codeine được khuyến cáo vì nó có thể dẫn đến nghiện và các triệu chứng cai thuốc.
Sau khi thay đầu gối, tôi được dùng codeine để kiểm soát cơn đau và rất biết ơn vì thuốc này giúp tôi giảm đau, nhưng tôi cũng vui khi biết rằng vật lý trị liệu sẽ giúp tôi lấy lại sức mạnh và giảm sự phụ thuộc vào thuốc.