Định nghĩa của từ amphetamine

amphetaminenoun

thuốc kích thích

/æmˈfetəmiːn//æmˈfetəmiːn/

Từ "amphetamine" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "amphi" (có nghĩa là cả hai hoặc gấp đôi) và "theon" (có nghĩa là thần hoặc sinh vật). Sự kết hợp có vẻ bất thường này của các gốc từ tiếng Hy Lạp gợi ý về bản chất kép của amphetamine, có thể có cả tác dụng điều trị và gây nghiện đối với cơ thể con người. Thuật ngữ "amphetamine" do nhà hóa học người Đức Lui Roiter đặt ra vào năm 1919, sau khi ông tổng hợp hợp chất này. Ông đặt tên cho nó là "phenzenzine" có nghĩa là "thuốc độc phenyl-Methyl-Ammon" trong tiếng Đức, vì ban đầu ông đang nghiên cứu về độc tính của hợp chất này. Tuy nhiên, tại Đại hội Hóa học Quốc tế năm 1929 ở London, nhà hóa học người Nhật Akira Ogata đã đề xuất một tên mới cho hợp chất này, "amphetamine," phản ánh sự tương đồng về cấu trúc và hoạt động của nó với nhóm hợp chất amphetamine. Thuốc amphetamine nhanh chóng trở nên phổ biến trong Thế chiến thứ II, do khả năng giúp binh lính tỉnh táo và cảnh giác. Chúng cũng được các phi công phản lực sử dụng để cải thiện khả năng tập trung trong những tình huống căng thẳng cao độ. Tuy nhiên, khả năng lạm dụng và gây nghiện của chúng sớm trở nên rõ ràng và amphetamine được phân loại là chất bị kiểm soát ở nhiều quốc gia. Trong các cơ sở y tế, amphetamine vẫn được sử dụng để điều trị một số tình trạng nhất định, chẳng hạn như ADHD và chứng ngủ rũ, vì chúng có thể cải thiện khả năng tập trung và khả năng chú ý. Tuy nhiên, do nguy cơ lạm dụng cao, chúng được quản lý chặt chẽ và được kê đơn trong các cơ sở được kiểm soát chặt chẽ với sự giám sát thích hợp. Tóm lại, thuật ngữ "amphetamine" được Ogata đặt ra vào đầu thế kỷ 20, người nhận ra sự tương đồng của nó với nhóm hợp chất amphetamine. Mặc dù việc sử dụng ban đầu trong các ứng dụng quân sự và y tế có vẻ đầy hứa hẹn, nhưng sau đó liên quan đến chứng nghiện và lạm dụng đã dẫn đến việc phân loại nó là chất bị kiểm soát.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning thuốc có tác dụng kích thích

namespace
Ví dụ:
  • Jane struggled with an amphetamine addiction, popping pills to stay awake and focused during long work nights.

    Jane phải vật lộn với chứng nghiện amphetamine, phải uống thuốc để tỉnh táo và tập trung trong những đêm dài làm việc.

  • The doctor prescribed amphetamine as a treatment for John's narcolepsy, helping him stay alert during the day.

    Bác sĩ kê đơn thuốc amphetamine để điều trị chứng ngủ rũ của John, giúp anh tỉnh táo vào ban ngày.

  • After a long, exhausting road trip, Jenny relied on a small stash of amphetamines to keep her driving through the night.

    Sau một chuyến đi dài và mệt mỏi, Jenny phải nhờ đến một ít thuốc amphetamine để có thể lái xe suốt đêm.

  • Following a diagnosis of ADHD, the pediatrician advised Tom's parents to try a low dose of amphetamines to help their son focus better in school.

    Sau khi chẩn đoán mắc chứng ADHD, bác sĩ nhi khoa đã khuyên cha mẹ Tom thử dùng liều thấp amphetamine để giúp con trai họ tập trung tốt hơn ở trường.

  • The athlete tested positive for amphetamines during a drug screening, prompting him to seek professional help for his desparate efforts to gain an unfair advantage.

    Vận động viên này có kết quả xét nghiệm dương tính với amphetamine trong quá trình kiểm tra ma túy, khiến anh phải tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp cho những nỗ lực tuyệt vọng nhằm giành được lợi thế không công bằng.

  • The study participants were given a placebo or amphetamines to see how it might affect their cognitive function during a series of tests.

    Những người tham gia nghiên cứu được cho dùng giả dược hoặc amphetamine để xem chúng ảnh hưởng thế nào đến chức năng nhận thức của họ trong một loạt các thử nghiệm.

  • The undercover police officer arrested a drug dealer following a raid that turned up bottles of amphetamine pills.

    Cảnh sát chìm đã bắt giữ một kẻ buôn ma túy sau cuộc đột kích tìm thấy nhiều chai thuốc amphetamine dạng viên.

  • During the final weeks of campaigning, the candidate's team used amphetamines to keep them energized and focused, working through the night to create victory speeches.

    Trong những tuần cuối cùng của chiến dịch tranh cử, nhóm của ứng cử viên đã sử dụng amphetamine để duy trì năng lượng và sự tập trung, làm việc suốt đêm để tạo ra các bài phát biểu chiến thắng.

  • After a traumatic event, Emily turned to amphetamines to cope with her emotions, leading to a destructive addiction that she struggled to overcome.

    Sau một sự kiện đau thương, Emily đã dùng đến amphetamine để đối phó với cảm xúc của mình, dẫn đến chứng nghiện hủy hoại mà cô phải đấu tranh để vượt qua.

  • The researcher found that amphetamines had a paradoxical effect on some individuals, causing erratic and aggressive behavior instead of improving their concentration.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng amphetamine có tác động nghịch lý đối với một số cá nhân, gây ra hành vi thất thường và hung hăng thay vì cải thiện khả năng tập trung của họ.