Định nghĩa của từ morphine

morphinenoun

morphin

/ˈmɔːfiːn//ˈmɔːrfiːn/

Nguồn gốc của từ "morphine" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi hợp chất hóa học này lần đầu tiên được phân lập từ cây anh túc thuốc phiện. Morphine bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "morphē" có nghĩa là "form" hoặc "hình dạng". Vào thời điểm đó, nhà hóa học người Đức Friedrich Sertürner đang thử nghiệm thuốc phiện và nhận thấy rằng nó chứa một chất có tác dụng biến đổi khác nhau đối với cơ thể con người tùy thuộc vào liều lượng. Ông đặt tên cho chất này là "morphium" vì nó có thể có nhiều dạng hoặc hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào phạm vi tác dụng mà nó tạo ra. Theo thời gian, cách viết của từ này đã được đơn giản hóa thành "morphine" để giống hơn với cấu trúc hóa học của nó. Ngày nay, morphine thường được sử dụng như một loại thuốc giảm đau, mặc dù đặc tính gây nghiện của nó đã khiến nó được phân loại là một chất bị kiểm soát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(dược học) Mocfin

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing surgery, the patient was given morphine to manage the pain.

    Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân được dùng morphin để kiểm soát cơn đau.

  • The morphine helped the injured athlete to rest and recover from the intense physical trauma.

    Morphine giúp vận động viên bị thương nghỉ ngơi và hồi phục sau chấn thương vật lý dữ dội.

  • The doctor prescribed morphine for the patient's chronic pain, as it is a potent pain reliever.

    Bác sĩ kê đơn thuốc morphin để điều trị chứng đau mãn tính cho bệnh nhân vì đây là thuốc giảm đau mạnh.

  • The morphine eased the discomfort of the sick child's fever, making them feel more comfortable.

    Morphine làm giảm cơn sốt khó chịu của trẻ, giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.

  • The morphine administered during childbirth helped to alleviate the mother's pain and promote relaxation.

    Thuốc morphin dùng trong quá trình sinh nở giúp làm giảm cơn đau của người mẹ và thúc đẩy sự thư giãn.

  • The addiction specialist explained that morphine could be highly addictive, leading to dependence and withdrawal symptoms.

    Chuyên gia cai nghiện giải thích rằng morphine có thể gây nghiện cao, dẫn đến tình trạng phụ thuộc và các triệu chứng cai thuốc.

  • The hospice care team provided morphine to help manage the terminal patient's pain and promote a peaceful end to their life.

    Nhóm chăm sóc tại nhà đã cung cấp morphin để giúp kiểm soát cơn đau cho bệnh nhân giai đoạn cuối và giúp họ ra đi thanh thản.

  • The field medic used morphine to stanch the bleeding and lessen the shock of wounds sustained in battle.

    Người lính cứu thương sử dụng morphin để cầm máu và làm giảm chấn thương do vết thương trong chiến đấu.

  • The police officer administered morphine to the injured suspect, ensuring they received necessary pain relief before any interrogation.

    Viên cảnh sát đã tiêm morphine cho nghi phạm bị thương, đảm bảo họ được giảm đau cần thiết trước khi thẩm vấn.

  • The throat surgery was particularly painful but the patient was given morphine to make it bearable.

    Ca phẫu thuật cổ họng đặc biệt đau đớn nhưng bệnh nhân được dùng morphin để có thể chịu đựng được.