Định nghĩa của từ methamphetamine

methamphetaminenoun

methamphetamine

/ˌmeθæmˈfetəmiːn//ˌmeθæmˈfetəmiːn/

Từ "methamphetamine" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi một nhà hóa học người Nhật tên là Akira Ogata tổng hợp một hợp chất nổi tiếng có tên là amphetamine vào năm 1893. Năm 1919, nhà hóa học người Mỹ Gordon Alles đã sửa đổi cấu trúc hóa học của amphetamine và phát triển một dẫn xuất cực mạnh, mà ông đặt tên là "methamphetamine." Ban đầu, methamphetamine được sử dụng như một loại thuốc thông mũi và như một chất hít vào mũi để làm giảm các vấn đề về hô hấp như dị ứng và nhiễm trùng xoang. Nó cũng được kê đơn như một chất kích thích để điều trị chứng ngủ rũ và trầm cảm nặng. Tuy nhiên, do bản chất gây nghiện cao của nó, việc sử dụng nó trong y tế đã bị hạn chế. Trong Thế chiến II, methamphetamine được các lực lượng vũ trang sử dụng rộng rãi như một loại thuốc chiến thuật để giúp binh lính tỉnh táo và tỉnh táo trong các nhiệm vụ dài ngày. Nó cũng được sử dụng thay thế cho morphin trong điều trị đau. Sau chiến tranh, methamphetamine bị lạm dụng rất nhiều, dẫn đến việc hợp chất này bị cấm như một chất bị kiểm soát. Ngày nay, methamphetamine vẫn tiếp tục là một loại ma túy bị lạm dụng chính, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và các nơi khác trên thế giới. Tác động tàn phá của nó đối với cơ thể và tâm trí, cùng với khả năng gây nghiện cao, đã dẫn đến những lo ngại đáng kể về sức khỏe cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's cousin was caught dealing methamphetamine in a drug bust last week.

    Anh họ của Sarah đã bị bắt vì buôn bán methamphetamine trong một vụ bắt giữ ma túy vào tuần trước.

  • The nurse warned Mike that his frequent use of methamphetamine could lead to severe dental problems.

    Y tá cảnh báo Mike rằng việc sử dụng methamphetamine thường xuyên có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về răng miệng.

  • The police seized a large quantity of drugs, including methamphetamine, during a raid on the local drug lord's house.

    Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn ma túy, bao gồm cả methamphetamine, trong một cuộc đột kích vào nhà của trùm ma túy địa phương.

  • The therapist urged Alex to seek help for his methamphetamine addiction, which had been disrupting his relationships and work.

    Nhà trị liệu đã thúc giục Alex tìm kiếm sự giúp đỡ để cai nghiện methamphetamine, thứ đã làm gián đoạn các mối quan hệ và công việc của anh.

  • The hospital’s emergency department saw a surge in methamphetamine overdose cases last month.

    Khoa cấp cứu của bệnh viện đã chứng kiến ​​sự gia tăng các trường hợp dùng methamphetamine quá liều vào tháng trước.

  • The DEA agents discovered a new method for manufacturing methamphetamine using household chemicals.

    Các đặc vụ DEA đã phát hiện ra một phương pháp mới để sản xuất methamphetamine bằng các hóa chất gia dụng.

  • Samantha's family noticed a significant change in her behavior after she started using methamphetamine, which they later realized was a sign of addiction.

    Gia đình Samantha nhận thấy sự thay đổi đáng kể trong hành vi của cô sau khi cô bắt đầu sử dụng methamphetamine, sau đó họ nhận ra đó là dấu hiệu của chứng nghiện.

  • The school counselor advised Johnny's parents to monitor his online activity, as she had seen a significant increase in students accessing resources on methamphetamine production.

    Cố vấn nhà trường khuyên phụ huynh Johnny nên theo dõi hoạt động trực tuyến của cậu bé, vì cô thấy số lượng học sinh truy cập vào các nguồn thông tin về sản xuất methamphetamine tăng đáng kể.

  • After a long recovery process, Ashley finally overcame her addiction to methamphetamine and started living a healthier, more fulfilling life.

    Sau một quá trình phục hồi lâu dài, Ashley cuối cùng đã vượt qua được cơn nghiện methamphetamine và bắt đầu sống một cuộc sống lành mạnh và trọn vẹn hơn.

  • The rehab center's success rates for treating methamphetamine addiction have improved significantly due to their holistic treatment approach, incorporating therapy, support groups, and medication-assisted treatment options.

    Tỷ lệ thành công của trung tâm cai nghiện trong việc điều trị chứng nghiện methamphetamine đã được cải thiện đáng kể nhờ phương pháp điều trị toàn diện, kết hợp liệu pháp, nhóm hỗ trợ và các lựa chọn điều trị hỗ trợ bằng thuốc.