Định nghĩa của từ mescaline

mescalinenoun

mescaline

/ˈmeskəlɪn//ˈmeskəlɪn/

Từ "mescaline" ban đầu xuất phát từ tiếng Aztec Nahuatl và được dùng để mô tả hợp chất hướng thần có trong một số loại xương rồng, chẳng hạn như Peyote và San Pedro. Từ Nahuatl để chỉ mescaline là 'mēšcali', bắt nguồn từ 'mēsCALL', một thuật ngữ dùng để mô tả quả hình cầu của cây maguey hoặc cây thùa, cũng được sử dụng vì tác dụng gây say của nó. Người Tây Ban Nha, những người đã chinh phục Mexico vào thế kỷ 16, đã sử dụng từ 'mēscali' và biến đổi nó thành 'mescalito' của Tây Ban Nha, sau này trở thành 'mescaline' trong tiếng Anh. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ thành phần gây ảo giác chính có trong những loại xương rồng này, được chiết xuất dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng. Lịch sử và ý nghĩa văn hóa của Peyote và San Pedro, hai loại xương rồng chứa mescaline được sử dụng phổ biến nhất, có nguồn gốc sâu xa từ truyền thống bản địa của Mexico và Bắc Mỹ, thường được dùng làm cây thánh trong các buổi lễ và nghi thức liên quan đến chữa bệnh, tâm linh và gắn kết xã hội.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhư mescalin

namespace
Ví dụ:
  • After consuming mescaline in the peyote cactus, the artist reported a profound shift in her perception of color and form.

    Sau khi sử dụng mescaline trong cây xương rồng peyote, nghệ sĩ này cho biết nhận thức của cô về màu sắc và hình dạng đã có sự thay đổi sâu sắc.

  • The hippie dropout claimed that his experience with mescaline left him with a newfound appreciation for the interconnectedness of all things in the universe.

    Người theo chủ nghĩa hippie này khẳng định rằng trải nghiệm với mescaline đã giúp anh ta có được sự trân trọng mới về mối liên hệ giữa mọi thứ trong vũ trụ.

  • The biochemist's research on mescaline revealed a previously unknown pathway in the brain that could hold the key to treating psychiatric disorders.

    Nghiên cứu của nhà sinh hóa về mescaline đã tiết lộ một con đường chưa từng được biết đến trong não có thể nắm giữ chìa khóa điều trị các rối loạn tâm thần.

  • The shaman instructed the initiate to chew on the hallucinogenic cactus, imbuing it with mescaline, to unlock his spiritual potential.

    Vị pháp sư đã hướng dẫn người mới nhập môn nhai cây xương rồng gây ảo giác, thấm mescaline vào đó để mở khóa tiềm năng tâm linh của mình.

  • Mescaline has been used in religious ceremonies by indigenous cultures for thousands of years, allowing them to connect with their divine essence.

    Mescaline đã được các nền văn hóa bản địa sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo trong hàng ngàn năm, cho phép họ kết nối với bản chất thiêng liêng của mình.

  • The musician explained that his experience with mescaline during a creative rut helped him break free from his artistic stagnation and generate fresh ideas.

    Nhạc sĩ giải thích rằng kinh nghiệm sử dụng mescaline trong thời kỳ bế tắc sáng tạo đã giúp anh thoát khỏi tình trạng trì trệ trong nghệ thuật và nảy sinh những ý tưởng mới.

  • The artist's use of mescaline in his paintings created a sense of surrealism and disorientation that challenged the viewer's perception of the world.

    Việc nghệ sĩ sử dụng mescaline trong các bức tranh của mình đã tạo ra cảm giác siêu thực và mất phương hướng, thách thức nhận thức của người xem về thế giới.

  • The psychologist's studies on mescaline revealed a link between certain psychedelic experiences and heightened creativity and problem-solving abilities.

    Nghiên cứu của nhà tâm lý học về mescaline đã tiết lộ mối liên hệ giữa một số trải nghiệm ảo giác với khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề cao hơn.

  • The journalist's expose on the proliferation of mescaline in underground drug markets raised new concerns about the potential legal and health ramifications of these substances.

    Bài báo vạch trần sự gia tăng của mescaline trên thị trường ma túy ngầm đã làm dấy lên những lo ngại mới về hậu quả pháp lý và sức khỏe tiềm ẩn của những chất này.

  • The novelist infused his characters' present-day experiences with remnants of their past encounters with mescaline as a way of exploring the elusive nature of memory.

    Tiểu thuyết gia đã truyền vào những trải nghiệm hiện tại của các nhân vật những tàn tích từ những lần chạm trán với mescaline trong quá khứ như một cách khám phá bản chất khó nắm bắt của ký ức.