Định nghĩa của từ opioid

opioidnoun

thuốc phiện

/ˈəʊpiɔɪd//ˈəʊpiɔɪd/

Thuật ngữ "opioid" bắt nguồn từ "thuốc phiện", vì nhiều loại thuốc opioid có nguồn gốc từ thuốc phiện, được chiết xuất từ ​​cây thuốc phiện. Thuốc phiện là một loại thuốc liên kết với các thụ thể opioid trong não và cơ thể, hạn chế việc truyền tín hiệu đau và tạo ra cảm giác khoái cảm và thư giãn. Thuật ngữ "opioid" đã được ngành dược phẩm và cộng đồng y tế chính thức thông qua vào những năm 1970 để thay thế thuật ngữ trước đó là "narcotic", có hàm ý tiêu cực do liên quan đến việc lạm dụng và nghiện ma túy. "Opioid" được coi là thuật ngữ chính xác và phù hợp hơn để mô tả các loại thuốc được sử dụng để kiểm soát cơn đau và có cấu trúc hóa học tương tự như thuốc phiện. Tóm lại, "opioid" là tên mới hơn, chính xác hơn về mặt khoa học cho một nhóm thuốc có nguồn gốc từ thuốc phiện hoặc được tổng hợp để bắt chước tác dụng của thuốc phiện. Những loại thuốc này thường được dùng để kiểm soát cơn đau, nhưng chúng cũng có nguy cơ gây nghiện và dùng quá liều cao, khiến việc sử dụng và theo dõi đúng cách trở nên cực kỳ quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • After the surgery, the doctor prescribed opioids to manage my patient's pain.

    Sau ca phẫu thuật, bác sĩ kê đơn thuốc opioid để kiểm soát cơn đau cho bệnh nhân của tôi.

  • The prevalence of opioid abuse has become a major public health concern.

    Tình trạng lạm dụng thuốc phiện đang trở thành mối quan ngại lớn đối với sức khỏe cộng đồng.

  • The opioid epidemic has partly been attributed to the overprescribing of pain medications.

    Một phần nguyên nhân gây ra nạn nghiện opioid là do việc kê đơn thuốc giảm đau quá mức.

  • The policymakers are debating whether to introduce stricter guidelines on opioid prescriptions.

    Các nhà hoạch định chính sách đang tranh luận về việc có nên đưa ra hướng dẫn chặt chẽ hơn về đơn thuốc opioid hay không.

  • Withdrawal symptoms from opioids can be intense and often require medical treatment.

    Các triệu chứng cai thuốc phiện có thể rất dữ dội và thường cần phải điều trị y tế.

  • The pharmaceutical companies face lawsuits from families of those who overdosed on opioids.

    Các công ty dược phẩm phải đối mặt với các vụ kiện từ gia đình những người dùng thuốc opioid quá liều.

  • Opioids should be used with caution and only under medical supervision.

    Thuốc opioid phải được sử dụng thận trọng và chỉ dưới sự giám sát của bác sĩ.

  • The government has taken measures to curb the overuse of opioids through educational campaigns and restrictions on their distribution.

    Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nhằm hạn chế tình trạng lạm dụng thuốc phiện thông qua các chiến dịch giáo dục và hạn chế phân phối thuốc.

  • Many people become addicted to opioids despite starting out with a legitimate medical need.

    Nhiều người nghiện thuốc phiện mặc dù ban đầu họ sử dụng vì nhu cầu y tế chính đáng.

  • The opioid epidemic has had a devastating impact on families and communities, with overdoses claiming thousands of lives each year.

    Dịch bệnh opioid đã gây ra tác động tàn phá đối với các gia đình và cộng đồng, với tình trạng dùng thuốc quá liều cướp đi sinh mạng của hàng nghìn người mỗi năm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches