Định nghĩa của từ cocaine

cocainenoun

cocain

/kəʊˈkeɪn//kəʊˈkeɪn/

Từ "cocaine" bắt nguồn từ cây coca, có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Người dân bản địa trong vùng biết đến loại cây này vì công dụng chữa bệnh và giải trí của nó. Nhà hóa học người Đức Albert Niemann đã phân lập được ancaloit hoạt tính từ lá cây coca vào năm 1860 và đặt tên là "cocain". Ban đầu, chất này được dùng làm thuốc gây tê tại chỗ và lợi ích của nó như một chất hỗ trợ phẫu thuật được cộng đồng y khoa ca ngợi. Cocaine nhanh chóng trở nên phổ biến, nhưng việc sử dụng giải trí đã dẫn đến tình trạng lạm dụng và nghiện ngập tràn lan. Những năm 1920 chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể việc sử dụng cocaine ở các thành phố lớn, góp phần vào việc hình sự hóa rộng rãi loại thuốc này. Ngày nay, cocaine vẫn là một loại thuốc gây nghiện cao và nguy hiểm, được Cục Quản lý Thực thi Ma túy Hoa Kỳ liệt kê là chất bị kiểm soát theo Lịch trình II.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcôcain

namespace
Ví dụ:
  • She was caught with cocaine in her purse during a routine search at the airport.

    Cô đã bị bắt giữ khi đang giấu cocaine trong túi xách trong một cuộc kiểm tra thông thường tại sân bay.

  • The street corner dealers exchanged bags of cocaine, their faces hidden by hoodies and sunglasses.

    Những kẻ bán hàng ở góc phố trao đổi những túi cocaine, khuôn mặt được che giấu bằng mũ trùm đầu và kính râm.

  • The celebrity's cocaine addiction has led to a downward spiral of self-destruction.

    Nghiện cocaine của người nổi tiếng đã dẫn đến sự tự hủy hoại bản thân.

  • The police uncovered a cocaine smuggling ring that involved corrupt officials and criminal syndicates.

    Cảnh sát đã phát hiện ra một đường dây buôn lậu cocaine có sự tham gia của các quan chức tham nhũng và các tổ chức tội phạm.

  • The musician's death was attributed to a cocaine overdose, prompting an outpouring of grief and reflection.

    Cái chết của nhạc sĩ được cho là do dùng cocaine quá liều, gây ra sự đau buồn và suy ngẫm sâu sắc.

  • The photographer captured the gritty reality of the cocaine trade, from the dealers on the streets to the addicts in the gutters.

    Nhiếp ảnh gia đã ghi lại được hiện thực nghiệt ngã của ngành buôn bán cocaine, từ những kẻ buôn bán trên đường phố cho đến những người nghiện ngập ở rãnh nước.

  • The cocaine was hidden in the shipping containers, cleverly disguised as agricultural goods.

    Cocaine được giấu trong các container vận chuyển, được ngụy trang khéo léo thành hàng hóa nông nghiệp.

  • The FBI raided the secret cocaine laboratory, seizing mountains of evidence and arresting the perpetrators.

    FBI đã đột kích phòng thí nghiệm cocaine bí mật, thu giữ hàng núi bằng chứng và bắt giữ những thủ phạm.

  • The hospital treated the cocaine-induced psychosis of the patient, warning of the devastating effects of this dangerous drug.

    Bệnh viện đã điều trị chứng rối loạn tâm thần do cocaine của bệnh nhân, đồng thời cảnh báo về tác hại tàn khốc của loại thuốc nguy hiểm này.

  • The law enforcement agencies worked together to combat the cocaine cartels, knowing that the lives of innocent people were at stake.

    Các cơ quan thực thi pháp luật đã hợp tác với nhau để chống lại các băng đảng cocaine, mặc dù biết rằng tính mạng của những người vô tội đang bị đe dọa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches