Định nghĩa của từ puritanical

puritanicaladjective

khăt khe

/ˌpjʊərɪˈtænɪkl//ˌpjʊrɪˈtænɪkl/

Từ "puritanical" bắt nguồn từ "Puritans", một nhóm người Tin Lành Anh thế kỷ 16 và 17, những người tìm cách "purify" Giáo hội Anh về các hoạt động Công giáo của mình. Bản thân thuật ngữ "Puritan" xuất hiện vào những năm 1560, bắt nguồn từ tiếng Latin "purus" có nghĩa là "trong sạch". Theo thời gian, "puritanical" trở nên gắn liền với sự nghiêm khắc, nghiêm khắc về mặt đạo đức và sự tuân thủ chặt chẽ các quy tắc và nguyên tắc. Sự liên kết này bắt nguồn từ sự nhấn mạnh của những người Thanh giáo vào cuộc sống giản dị, trang phục giản dị và hành vi đạo đức mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđạo đức chủ nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The religious community in the small town was known for its puritanical values, with strict rules governing everything from dress to recreation.

    Cộng đồng tôn giáo ở thị trấn nhỏ này nổi tiếng với các giá trị thanh giáo, với những quy tắc nghiêm ngặt chi phối mọi thứ từ trang phục đến giải trí.

  • Her upbringing had instilled in her a strong sense of puritanical morality, causing her to abhor any form of frivolity or excess.

    Quá trình nuôi dạy đã thấm nhuần vào bà một ý thức đạo đức thanh giáo mạnh mẽ, khiến bà ghê tởm mọi hình thức phù phiếm hay thái quá.

  • The school's curfew and strict dress code were a reflection of its puritanical ethos, prioritizing discipline and strong character over pleasure and indulgence.

    Giờ giới nghiêm và quy định nghiêm ngặt về trang phục của trường phản ánh tinh thần đạo đức thanh giáo của trường, coi trọng kỷ luật và tính cách mạnh mẽ hơn là thú vui và sự nuông chiều.

  • The chairman of the meeting was a devoutly religious man with a puritanical outlook on life, leading to a series of dry, uninspiring speeches.

    Chủ tịch cuộc họp là một người đàn ông sùng đạo với quan điểm sống thanh giáo, dẫn đến một loạt các bài phát biểu khô khan, không truyền cảm hứng.

  • The author's puritanical background had led to a discomfort with sexuality, resulting in a distinctly austere and restrained writing style.

    Hoàn cảnh theo chủ nghĩa thanh giáo của tác giả đã dẫn đến sự khó chịu về tình dục, tạo nên phong cách viết khắc khổ và kiềm chế rõ rệt.

  • The church's devotion to a puritanical brand of Christianity was evidenced in its stark, sparsely decorated interior.

    Lòng sùng kính của nhà thờ đối với một nhánh Cơ đốc giáo thanh giáo được thể hiện qua nội thất đơn sơ, ít trang trí của nó.

  • The fanatical members of the local cult had a distinctively puritanical outlook, eschewing modern technologies and consumerism in favor of a return to simple living.

    Những thành viên cuồng tín của giáo phái địa phương có quan điểm thanh giáo đặc trưng, ​​tránh xa công nghệ hiện đại và chủ nghĩa tiêu dùng để quay về với cuộc sống giản dị.

  • The puritanical disdain for extravagance and luxury was mirrored in the company's austere, minimalist office design.

    Sự khinh miệt thanh giáo đối với sự xa hoa và sang trọng được phản ánh trong thiết kế văn phòng tối giản, nghiêm trang của công ty.

  • The protagonist's puritanical upbringing had left her feeling guilty over even mild forms of pleasure, leading to a deep-seated sense of unhappiness and dissatisfaction.

    Nền giáo dục thanh giáo của nhân vật chính khiến cô cảm thấy tội lỗi ngay cả với những thú vui nhẹ nhàng, dẫn đến cảm giác bất hạnh và bất mãn sâu sắc.

  • The rigidity and lack of spontaneity that characterized the relationships in the puritanical enclave was overwhelming to the outsider, leading to feelings of discomfort and alienation.

    Sự cứng nhắc và thiếu tính tự phát đặc trưng trong các mối quan hệ trong vùng đất thanh giáo đã gây choáng ngợp cho người ngoài, dẫn đến cảm giác khó chịu và xa lánh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches