Định nghĩa của từ proofreader

proofreadernoun

người hiệu đính

/ˈpruːfriːdə(r)//ˈpruːfriːdər/

Từ "proofreader" có nguồn gốc từ ngành in ấn vào thế kỷ 15. Trong thời gian này, thợ in sẽ tạo nhiều bản sao của một văn bản, được gọi là "bản in thử", được sử dụng để kiểm tra lỗi trước khi in phiên bản cuối cùng. "proofreader" là người kiểm tra cẩn thận các bản in thử này để xác định và sửa bất kỳ lỗi nào, chẳng hạn như lỗi đánh máy, lỗi ngữ pháp hoặc vấn đề định dạng. Thuật ngữ "proof" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "proof", có nghĩa là "testing" hoặc "thử nghiệm". Theo thời gian, thuật ngữ "proofreader" đã phát triển để chỉ cụ thể người chịu trách nhiệm cho bước quan trọng này trong quy trình in ấn. Ngày nay, người hiệu đính vẫn đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo tính chính xác và chất lượng của nội dung đã viết trong nhiều ngành và bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The author thanks their diligent proofreader for catching spelling errors and grammatical mistakes in their manuscript.

    Tác giả cảm ơn người hiệu đính siêng năng đã phát hiện lỗi chính tả và lỗi ngữ pháp trong bản thảo của mình.

  • After employing a skilled proofreader, the author was confident that their article was free from errors and ready for publication.

    Sau khi thuê một người hiệu đính có tay nghề, tác giả tự tin rằng bài viết của mình không có lỗi và đã sẵn sàng để xuất bản.

  • The proofreader's attention to detail ensured that the document was polished and error-free.

    Sự chú ý đến từng chi tiết của người hiệu đính đã đảm bảo rằng tài liệu được chỉnh sửa và không có lỗi.

  • With the help of a proofreader, the author was able to present a flawless and professional document.

    Với sự giúp đỡ của người hiệu đính, tác giả đã có thể trình bày một tài liệu hoàn hảo và chuyên nghiệp.

  • The proofreader's expert eye caught some minor inconsistencies that the author had missed, making the final draft all the more impressive.

    Con mắt chuyên gia của người hiệu đính đã phát hiện ra một số điểm không nhất quán nhỏ mà tác giả đã bỏ qua, khiến bản thảo cuối cùng trở nên ấn tượng hơn.

  • The author relied on their trusted proofreader to ensure that the text met the highest standards of clarity and accuracy.

    Tác giả đã dựa vào người hiệu đính đáng tin cậy để đảm bảo rằng văn bản đạt tiêu chuẩn cao nhất về độ rõ ràng và chính xác.

  • The proofreader's meticulous work left no room for error, making the author's document a model of excellence.

    Công sức tỉ mỉ của người hiệu đính không để lại sai sót, khiến cho tài liệu của tác giả trở thành một hình mẫu xuất sắc.

  • With the proofreader's guidance, the author was able to present a document that was both polished and professional.

    Với sự hướng dẫn của người hiệu đính, tác giả đã có thể trình bày một tài liệu vừa chỉn chu vừa chuyên nghiệp.

  • Thanks to the proofreader's expertise, the author's text was exact, error-free, and perfectly suited for publication.

    Nhờ vào chuyên môn của người hiệu đính, văn bản của tác giả chính xác, không có lỗi và hoàn toàn phù hợp để xuất bản.

  • The author's work benefited greatly from the proofreader's keen insights and editorial skills, resulting in a flawless document.

    Tác phẩm của tác giả được hưởng lợi rất nhiều từ hiểu biết sâu sắc và kỹ năng biên tập của người hiệu đính, tạo nên một tài liệu hoàn hảo.