Định nghĩa của từ typo

typonoun

lỗi đánh máy

/ˈtaɪpəʊ//ˈtaɪpəʊ/

Từ "typo" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một từ viết tắt của từ tiếng Hy Lạp "typos," có nghĩa là "impression" hoặc "in". Ban đầu, nó ám chỉ quá trình in ấn hoặc bản thân tài liệu in. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, cụ thể là ám chỉ lỗi hoặc sai sót trong cách viết, thường là trong văn bản in. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "typo" bắt đầu được sử dụng một cách không chính thức để mô tả lỗi in ấn, chẳng hạn như từ viết sai chính tả hoặc ngày tháng không chính xác. Cách sử dụng này có thể xuất phát từ việc sửa lỗi bằng cách viết lại một đoạn văn hoặc thiết lập lại kiểu chữ, về cơ bản là tạo ra một "impression" mới của văn bản. Ngày nay, thuật ngữ "typo" được sử dụng rộng rãi để mô tả mọi loại lỗi viết và đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp kỹ thuật số, đặc biệt là trong bối cảnh tin nhắn văn bản, mạng xã hội và email.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) (viết tắt) của typographer

namespace
Ví dụ:
  • Unfortunately, there is a typo in the last paragraph, as the word "color" should be spelled "colour" to be accurate.

    Thật không may, có lỗi đánh máy ở đoạn cuối, vì từ "color" đáng lẽ phải được viết là "colour" thì mới chính xác.

  • Be careful when typing emails, as a single typo in a person's name can cause major misunderstandings.

    Hãy cẩn thận khi nhập email, vì chỉ cần một lỗi đánh máy trong tên của một người cũng có thể gây ra hiểu lầm lớn.

  • Last night's movie had so many typos in the subtitles that it was almost impossible to understand what the actors were saying.

    Bộ phim tối qua có quá nhiều lỗi đánh máy trong phụ đề đến mức gần như không thể hiểu được các diễn viên đang nói gì.

  • The report I submitted to my boss had a few too many typos, so I'm making sure to proofread more carefully before sending anything critical in the future.

    Báo cáo tôi nộp cho sếp có khá nhiều lỗi đánh máy, vì vậy tôi sẽ đọc lại cẩn thận hơn trước khi gửi bất kỳ thông tin quan trọng nào trong tương lai.

  • I can't believe how many typos were in that article - it made it really difficult to take the content seriously.

    Tôi không thể tin được có bao nhiêu lỗi đánh máy trong bài viết đó - điều này khiến cho việc xem xét nội dung một cách nghiêm túc trở nên khó khăn.

  • You'll often find typos in social media posts, as people are frequently typing on their phones where autocorrect can sometimes go haywire.

    Bạn sẽ thường thấy lỗi đánh máy trong các bài đăng trên mạng xã hội vì mọi người thường gõ trên điện thoại khiến chức năng tự động sửa lỗi đôi khi bị trục trặc.

  • Properly editing and proofreading should be a mandatory part of the publishing process, as typos can completely change the meaning of a sentence.

    Biên tập và hiệu đính đúng cách phải là một phần bắt buộc của quá trình xuất bản, vì lỗi đánh máy có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu.

  • It's always a good idea to read over your work multiple times, as a typo in a key word or number can completely alter the results.

    Đọc lại bài viết của mình nhiều lần luôn là một ý tưởng hay, vì chỉ cần một lỗi đánh máy trong từ khóa hoặc số có thể làm thay đổi hoàn toàn kết quả.

  • If you aren't feeling confident about your writing ability, consider investing in a Grammarly account to check for typos as well as grammar and punctuation errors.

    Nếu bạn không tự tin vào khả năng viết của mình, hãy cân nhắc đầu tư vào một tài khoản Grammarly để kiểm tra lỗi đánh máy cũng như lỗi ngữ pháp và dấu câu.

  • Typos can be more than just annoying - in some cases, they can have serious consequences. That's why it's crucial to take the time to review your work for errors, no matter how tedious it may seem.

    Lỗi đánh máy không chỉ gây khó chịu - trong một số trường hợp, chúng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Đó là lý do tại sao việc dành thời gian xem lại lỗi trong công việc của bạn là rất quan trọng, bất kể nó có vẻ tẻ nhạt đến mức nào.