Định nghĩa của từ pronounce upon

pronounce uponphrasal verb

phát âm trên

////

Thuật ngữ "pronounce upon" có nguồn gốc từ ngôn ngữ pháp lý tiếng Anh thời trung cổ. Trong bối cảnh tố tụng pháp lý, nó ám chỉ hành động đưa ra phán quyết hoặc quyết định của thẩm phán hoặc cơ quan có thẩm quyền về một vấn đề đã được trình bày với họ. Cụm từ "upon" trong bối cảnh này có nghĩa là "liên quan", cho thấy tuyên bố liên quan cụ thể đến vấn đề được trình bày. Nguồn gốc của từ "pronounce" cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp thời trung cổ, nơi nó được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để mô tả hành động đưa ra tuyên bố hoặc tuyên bố rõ ràng và có thẩm quyền. Cách sử dụng này được mở rộng sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, nơi nó mang ý nghĩa cụ thể là tuyên bố quyết định hoặc phán quyết pháp lý. Theo thời gian, cụm từ "pronounce upon" đã trở thành một cụm động từ được sử dụng phổ biến trong thuật ngữ pháp lý, đặc biệt là trong bối cảnh tố tụng tư pháp. Việc sử dụng nó kể từ đó đã lan rộng sang các lĩnh vực khác nơi các quyết định có thẩm quyền được đưa ra, chẳng hạn như các phiên điều trần kỷ luật học thuật hoặc chuyên môn. Trong tiếng Anh đương đại, việc sử dụng "pronounce upon" nói chung đã trở nên ít phổ biến hơn do việc sử dụng nhiều hơn các thuật ngữ trực tiếp hơn như "quyết định", "quy tắc" hoặc "tìm", đã thay thế nó trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên, nó vẫn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt là trong các bối cảnh trang trọng hoặc nghi lễ, để duy trì bầu không khí của ngôn ngữ pháp lý truyền thống. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "pronounce upon" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó xuất phát từ tiếng Pháp "prononcer", có nghĩa là tuyên bố hoặc công bố, và đi vào ngôn ngữ pháp lý tiếng Anh để mô tả hành động đưa ra phán quyết trong một thủ tục pháp lý.

namespace
Ví dụ:
  • The judge pronounces upon the guilty verdict with a stern expression on her face.

    Vị thẩm phán tuyên bố bản án có tội với vẻ mặt nghiêm nghị.

  • The committee has carefully studied the matter and will pronounce upon it at the upcoming meeting.

    Ủy ban đã nghiên cứu vấn đề này một cách cẩn thận và sẽ tuyên bố tại cuộc họp sắp tới.

  • The doctor pronounces upon the diagnosis with a solemn expression, knowing that the news will not be easy to hear.

    Bác sĩ tuyên bố chẩn đoán với vẻ mặt nghiêm trọng, biết rằng tin tức này sẽ không dễ nghe.

  • The critics have taken a long time to pronounce upon the latest film, but their review promises to be scathing.

    Các nhà phê bình đã mất nhiều thời gian để đưa ra lời nhận xét về bộ phim mới nhất này, nhưng bài đánh giá của họ hứa hẹn sẽ rất gay gắt.

  • The committee has weighed all the evidence and will pronounce upon the proposal at tomorrow's meeting.

    Ủy ban đã cân nhắc tất cả các bằng chứng và sẽ tuyên bố về đề xuất này tại cuộc họp ngày mai.

  • After conducting extensive investigations, the judge finally pronounces upon the verdict, bringing an end to the trial.

    Sau khi tiến hành điều tra mở rộng, cuối cùng thẩm phán tuyên bố phán quyết, kết thúc phiên tòa.

  • The committee has heard all the arguments and is now ready to pronounce upon the motion.

    Ủy ban đã nghe tất cả các lập luận và hiện đã sẵn sàng tuyên bố về động thái này.

  • The medical board has deliberated for hours and will finally pronounce upon the patient's condition later this afternoon.

    Hội đồng y khoa đã thảo luận trong nhiều giờ và sẽ đưa ra tuyên bố cuối cùng về tình trạng của bệnh nhân vào chiều nay.

  • The board will convene to pronounce upon the decision tomorrow afternoon.

    Hội đồng sẽ họp để công bố quyết định vào chiều mai.

  • After careful consideration, the judges will pronounce upon the sentence this afternoon.

    Sau khi cân nhắc cẩn thận, thẩm phán sẽ tuyên án vào chiều nay.