Định nghĩa của từ edict

edictnoun

sắc lệnh

/ˈiːdɪkt//ˈiːdɪkt/

Từ "edict" có nguồn gốc từ Đế chế La Mã. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "aedictum," có nghĩa đen là "những điều được phát âm" hoặc "những điều được nói ra". Thuật ngữ này ám chỉ những tuyên bố chính thức do hoàng đế La Mã đưa ra, được công bố trước công chúng tại quảng trường hoặc diễn đàn công cộng. Những sắc lệnh này thường liên quan đến luật pháp, sắc lệnh hoặc lệnh do hoàng đế ban hành và chúng mang sức nặng của thẩm quyền của ông. Trong tiếng Anh, từ "edict" vẫn giữ nguyên nghĩa là một tuyên bố hoặc sắc lệnh chính thức và có thẩm quyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỉ dụ, sắc lệnh

namespace
Ví dụ:
  • The king issued a stern edict prohibiting the sale of alcohol within the city limits.

    Nhà vua đã ban hành sắc lệnh nghiêm khắc cấm bán rượu trong phạm vi thành phố.

  • The president's edict calling for stricter gun control laws sparked a nationwide debate.

    Sắc lệnh của tổng thống kêu gọi thắt chặt luật kiểm soát súng đã gây ra một cuộc tranh luận trên toàn quốc.

  • The governor's edict mandated the closure of all non-essential businesses in response to the pandemic.

    Sắc lệnh của thống đốc yêu cầu đóng cửa tất cả các doanh nghiệp không thiết yếu để ứng phó với đại dịch.

  • The mayor's edict ordering a citywide curfew was met with resistance from some citizens.

    Sắc lệnh ban hành lệnh giới nghiêm toàn thành phố của thị trưởng đã gặp phải sự phản đối của một số người dân.

  • The emperor's edict decreeing the abolition of slavery sparked outrage among some of his loyal subjects.

    Sắc lệnh bãi bỏ chế độ nô lệ của hoàng đế đã gây ra sự phẫn nộ trong một số thần dân trung thành của ông.

  • The pope's edict enforcing stricter rules on clerical celibacy was met with criticism from some Church leaders.

    Sắc lệnh của Giáo hoàng về việc thi hành các quy định chặt chẽ hơn về quyền độc thân của giáo sĩ đã vấp phải sự chỉ trích từ một số nhà lãnh đạo Giáo hội.

  • The prime minister's edict requiring all citizens to wear masks in public sparked complaints from some who claimed it was a violation of their freedom.

    Sắc lệnh của thủ tướng yêu cầu tất cả công dân phải đeo khẩu trang nơi công cộng đã gây ra nhiều lời phàn nàn từ một số người cho rằng đây là hành vi vi phạm quyền tự do của họ.

  • The shah's edict granting women the right to vote was hailed as a major step forward for women's rights in Iran.

    Sắc lệnh của vua trao cho phụ nữ quyền bầu cử được ca ngợi là một bước tiến lớn cho quyền phụ nữ ở Iran.

  • The dictator's edict confining all political prisoners to solitary confinement indefinitely drew international condemnation.

    Sắc lệnh của nhà độc tài giam giữ tất cả tù nhân chính trị vô thời hạn đã vấp phải sự lên án của quốc tế.

  • The vice president's edict suspending all federal funding for Planned Parenthood was met with resistance from some Democrats in Congress.

    Sắc lệnh của phó tổng thống đình chỉ mọi nguồn tài trợ liên bang cho Planned Parenthood đã gặp phải sự phản đối của một số đảng viên Dân chủ tại Quốc hội.