Định nghĩa của từ pronounce on

pronounce onphrasal verb

phát âm trên

////

Cụm từ "pronounce on" có nguồn gốc từ ngữ cảnh pháp lý và mô tả hành động của thẩm phán hoặc người có thẩm quyền đưa ra quyết định hoặc phán quyết trong một vụ kiện. Động từ "pronounce" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "tuyên bố hoặc công bố theo cách có thẩm quyền". Nguồn gốc của từ "pronounce" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "prononcer", có nghĩa là "nói rõ ràng" hoặc "tuyên bố". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "pronuntiare", có nghĩa là "nói rõ ràng" hoặc "nói to". Thuật ngữ "pronounce on" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ pháp lý tiếng Anh trong thời Trung cổ và kể từ đó đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác, bao gồm cả văn bản báo chí và học thuật, trong đó nó được sử dụng để chỉ hành động đưa ra ý kiến ​​hoặc quyết định có thẩm quyền về một vấn đề.

namespace
Ví dụ:
  • The queen pronounced the new prince's name as "Arthur Philip" during his christening ceremony.

    Nữ hoàng đã phát âm tên của hoàng tử mới là "Arthur Philip" trong lễ rửa tội của cậu.

  • To properly pronounce the word "melancolia," you need to emphasize the second "l" and say it as "mel-an-co-LEE-ah."

    Để phát âm đúng từ "melancolia", bạn cần nhấn mạnh vào chữ "l" thứ hai và nói là "mel-an-co-LEE-ah".

  • Despite practicing every day, the foreign exchange student still found it difficult to pronounce certain English words correctly.

    Mặc dù luyện tập hàng ngày, sinh viên trao đổi ngoại hối này vẫn thấy khó phát âm đúng một số từ tiếng Anh.

  • The theatre group announced that they would be putting on a Shakespeare play, but asked the audience to forgive them if any of the actors mispronounced words.

    Nhóm kịch thông báo rằng họ sẽ trình diễn một vở kịch của Shakespeare, nhưng mong khán giả bỏ qua nếu bất kỳ diễn viên nào phát âm sai.

  • The actor struggled to pronounce his lines during the live performance, causing the audience to laugh and whisper their disapproval.

    Nam diễn viên đã phải vật lộn để phát âm lời thoại của mình trong buổi biểu diễn trực tiếp, khiến khán giả bật cười và thì thầm tỏ ý không đồng tình.

  • In order to pronounce the German word "Schönheit" correctly, you need to roll the "r" and elongate the "e."

    Để phát âm chính xác từ tiếng Đức "Schönheit", bạn cần phải cuộn chữ "r" và kéo dài chữ "e".

  • The third-grade class learned how to correctly pronounce the days of the week in Spanish, a skill that would come in handy for future travels to Spanish-speaking countries.

    Lớp 3 đã học cách phát âm chính xác các ngày trong tuần bằng tiếng Tây Ban Nha, một kỹ năng sẽ hữu ích cho những chuyến đi trong tương lai đến các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha.

  • The radio DJ apologized for mispronouncing the singer's name on air, promising to try harder to remember how to say it correctly in the future.

    DJ phát thanh đã xin lỗi vì phát âm sai tên ca sĩ trên sóng và hứa sẽ cố gắng nhớ cách phát âm chính xác hơn trong tương lai.

  • The speech coach emphasized the importance of correct pronunciation as she helped the team's captain develop proper speaking techniques.

    Huấn luyện viên nói nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát âm đúng khi cô giúp đội trưởng phát triển các kỹ thuật nói phù hợp.

  • The choir director spent hours drilling the choir on pronunciation before they performed their first concert, ensuring that every note was clear and enunciated.

    Người chỉ huy dàn hợp xướng đã dành nhiều giờ để luyện tập cho dàn hợp xướng về cách phát âm trước khi họ biểu diễn buổi hòa nhạc đầu tiên, đảm bảo rằng mọi nốt nhạc đều rõ ràng và được phát âm chuẩn.