Định nghĩa của từ intone

intoneverb

ngâm

/ɪnˈtəʊn//ɪnˈtəʊn/

Từ "intone" bắt nguồn từ tiếng Latin "intonare", có nghĩa là "làm cho có tông" hoặc "truyền vào tông". Từ này là sự kết hợp của "in" (có nghĩa là "in") và "tonare" (có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "phát ra âm thanh"). Trong bối cảnh âm nhạc, intoning ám chỉ hành động hát hoặc chơi một nốt nhạc hoặc cụm từ theo cách rõ ràng và chính xác, với ngữ điệu chính xác. Nó xuất phát từ sự hiểu biết rằng người biểu diễn không chỉ phải lên cao một nốt nhạc một cách chính xác mà còn phải truyền vào đó chất lượng âm thanh phù hợp. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, khi Giáo hội Công giáo La Mã bắt đầu chuẩn hóa âm nhạc phụng vụ và các ca sĩ được yêu cầu ngâm thánh ca và thánh vịnh theo cách nhất quán. Cuối cùng, thuật ngữ "intone" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hình thức thể hiện giọng hát hoặc nhạc cụ chính xác và có chủ đích nào, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningngâm

meaningphát âm có ngữ điệu

namespace
Ví dụ:
  • The choir director intoned the first note of the hymn, and the congregation followed in unison.

    Người chỉ huy ca đoàn hát nốt nhạc đầu tiên của bài thánh ca, và cả giáo đoàn đồng thanh hát theo.

  • The priest intoned the opening prayer with a solemn voice, causing the silence of the church to deepen.

    Vị linh mục đọc lời cầu nguyện mở đầu bằng giọng trang nghiêm, khiến cho sự im lặng của nhà thờ càng trở nên sâu lắng hơn.

  • The narrator intoned the title of the poem with a hushed tone, inviting the listener to settle in for a Quaker-like meditation.

    Người kể chuyện đọc tựa đề bài thơ với giọng điệu thì thầm, mời gọi người nghe tĩnh tâm theo kiểu Quaker.

  • The actress intoned the tragic words with a trembling voice, imbuing the audience with a cathartic feeling.

    Nữ diễn viên đã ngâm nga những lời bi thương bằng giọng run rẩy, mang đến cho khán giả một cảm giác thanh thản.

  • The DJ intoned the name of the next artist with excitement, signaling the audience's anticipation for the stage show.

    DJ đã xướng tên nghệ sĩ tiếp theo một cách phấn khích, báo hiệu sự mong đợi của khán giả đối với chương trình biểu diễn trên sân khấu.

  • The valedictorian intoned the final lines of her speech with a beaming expression, bidding farewell to her school community.

    Cô thủ khoa đọc những câu cuối cùng của bài phát biểu với vẻ mặt rạng rỡ, tạm biệt cộng đồng trường mình.

  • The pastor intoned the verse from the Bible with clarity, steadfastly grounding the listeners' faith.

    Mục sư đọc câu Kinh thánh một cách rõ ràng, kiên định củng cố đức tin của người nghe.

  • The conductor intoned the instrumental notes with artistry, drawing out every nuance in the piece.

    Người nhạc trưởng đã ngân nga những nốt nhạc một cách đầy nghệ thuật, làm nổi bật mọi sắc thái trong bản nhạc.

  • The tour guide intoned the historical facts with passion, keeping the visitors engaged in the story.

    Hướng dẫn viên du lịch kể lại những sự kiện lịch sử một cách say mê, giúp du khách đắm chìm vào câu chuyện.

  • The presenter intoned the idea with persuasion, swaying the audience toward a new perspective.

    Người thuyết trình đã trình bày ý tưởng một cách thuyết phục, hướng khán giả đến một góc nhìn mới.