ngoại động từ
đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)
phát âm (một từ)
phát biểu
/ɪˈnʌnsieɪt//ɪˈnʌnsieɪt/Từ "enunciate" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "ex" (có nghĩa là "ra khỏi") và "nuntiare" (có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "thông báo"). Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả quá trình nói hoặc phát âm các từ một cách rõ ràng và mạch lạc. Theo nghĩa cơ bản nhất, "enunciate" có nghĩa là nói hoặc phát âm các từ một cách rõ ràng và mạch lạc, giúp mỗi từ và âm thanh dễ hiểu. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả quá trình đưa ra một tuyên bố hoặc tuyên bố rõ ràng và súc tích, đặc biệt là trong bối cảnh trang trọng hoặc chính thức. Trong ngữ pháp và ngôn ngữ học, thuật ngữ "enunciate" được sử dụng để mô tả quá trình nói hoặc phát âm các từ với ngữ pháp và cú pháp phù hợp, nhằm truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả. Nó thường được sử dụng trong việc học ngôn ngữ và hướng dẫn để mô tả quá trình dạy học sinh cách nói và phát âm các từ một cách rõ ràng và chính xác. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "enunciate" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng vẫn được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ diễn thuyết trước công chúng và tranh luận đến các văn bản và tuyên bố pháp lý và chính thức, để mô tả quá trình nói hoặc giao tiếp một cách rõ ràng và khác biệt.
ngoại động từ
đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)
phát âm (một từ)
to say or pronounce words clearly
để nói hoặc phát âm các từ rõ ràng
Cô phát âm từng chữ một cách chậm rãi và cẩn thận.
Người nói phát âm từng từ một cách rõ ràng và chậm rãi, giúp khán giả dễ dàng theo dõi.
Để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng, sinh viên này đã luyện tập phát âm từ ngữ một cách cẩn thận và có chủ đích.
Người dẫn chương trình đọc tiêu đề tin tức bằng giọng nói đầy uy quyền, khiến từng từ đều rõ ràng và mạch lạc.
Nữ diễn viên đã đọc thoại một cách hoàn hảo, mang đến một màn trình diễn hoàn hảo.
to express an idea clearly and exactly
để thể hiện một ý tưởng rõ ràng và chính xác
Anh ấy đã đưa ra tầm nhìn của mình về tương lai.