Định nghĩa của từ promulgate

promulgateverb

ban hành

/ˈprɒmlɡeɪt//ˈprɑːmlɡeɪt/

Từ "promulgate" bắt nguồn từ tiếng Latin "promulgare", có nghĩa là "công khai" hoặc "thông báo". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "pro", có nghĩa là "to" hoặc "tiến lên", và "mulgere", có nghĩa là "vắt sữa" hoặc "phun ra". Khi ai đó ban hành một cái gì đó, về cơ bản họ đang "milking" hoặc "phun ra" thông tin vào phạm vi công cộng. Trong tiếng Anh, từ "promulgate" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động chính thức tuyên bố hoặc công bố một sắc lệnh, luật hoặc thông báo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ trường hợp nào công khai thông báo hoặc tuyên bố một cái gì đó, cho dù đó là chính sách, quyết định hay ý tưởng. Mặc dù có giọng điệu hơi trang trọng, "promulgate" là một từ hữu ích để mô tả hành động chia sẻ thông tin với nhiều đối tượng hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcông bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)

exampleto promulgate a law: ban hành một đạo luật

exampleto promulgate a decree: ban bố một sắc lệnh

meaningtruyền bá

exampleto promulgate a doctrine: truyền bá một học thuyết

namespace

to spread an idea, a belief, etc. among many people

để truyền bá một ý tưởng, một niềm tin, vv giữa nhiều người

Ví dụ:
  • The government promulgated a new law this week to address the concerns of the citizens.

    Chính phủ đã ban hành luật mới trong tuần này để giải quyết mối quan ngại của người dân.

  • The International Criminal Court (ICChas promulgated a set of rules to govern the conduct of military operations.

    Tòa án Hình sự Quốc tế (ICChas) đã ban hành một bộ quy tắc để quản lý việc tiến hành các hoạt động quân sự.

  • The college's governing board promulgated a new code of conduct to maintain academic integrity.

    Hội đồng quản trị của trường đã ban hành một bộ quy tắc ứng xử mới để duy trì tính chính trực trong học thuật.

  • The United Nations (UNpromulgated a resolution condemning the use of chemical weapons against innocent civilians.

    Liên hợp quốc (LHQ) đã ban hành nghị quyết lên án việc sử dụng vũ khí hóa học chống lại thường dân vô tội.

  • The university promulgated a policy to ensure that all students receive a high-quality education.

    Trường đại học đã ban hành chính sách nhằm đảm bảo tất cả sinh viên đều nhận được nền giáo dục chất lượng cao.

to announce a new law or system officially or publicly

công bố một luật hoặc hệ thống mới một cách chính thức hoặc công khai

Ví dụ:
  • The new constitution was promulgated in 2006.

    Hiến pháp mới được ban hành năm 2006.