tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) adventurous
phiêu lưu
/ədˈventʃəsəm//ədˈventʃərsəm/"Adventuresome" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp giữa từ tiếng Pháp cổ "aventure" (có nghĩa là "cơ hội, vận may hoặc sự kiện") và hậu tố tiếng Anh "-some", biểu thị "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Từ này có thể xuất hiện như một cách để mô tả một người tràn đầy khát vọng phiêu lưu, một phẩm chất được coi trọng hơn trong thời đại khám phá và tìm tòi.
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) adventurous
Sarah là một du khách ưa phiêu lưu đã du lịch bụi qua 15 quốc gia trong năm qua.
Tuyến đường đi bộ đường dài mà Steve chọn cho chuyến đi nghỉ cuối tuần của mình khá mạo hiểm, với những con dốc đứng và địa hình gồ ghề.
Cảm giác phiêu lưu đã thôi thúc Emily đăng ký tham gia chuyến thám hiểm nhảy bungee, mặc dù ban đầu cô rất sợ.
Tom là một đầu bếp ưa mạo hiểm, thích thử nghiệm các nguyên liệu và hương vị độc đáo trong nấu ăn.
Trại trẻ mồ côi nơi Maria làm tình nguyện là nơi hội tụ những đứa trẻ ưa phiêu lưu, háo hức học hỏi và khám phá thế giới xung quanh.
Trong chuyến đi xuyên đất nước, nhóm bạn đã gặp phải một số sự cố mạo hiểm, bao gồm một chiếc lốp xe bị xẹp và chạm trán với một đàn bò rừng hoang dã.
Người đam mê thể thao mạo hiểm Kevin nổi tiếng với những trò hề mạo hiểm, từ nhảy dù đến nhảy dù cao.
Để cầu hôn bạn gái, Joe đã lên kế hoạch cho một cuộc săn tìm kho báu đầy phiêu lưu khắp thành phố, với đầy những manh mối và thử thách dẫn cô đến địa điểm yêu thích của họ.
Tinh thần phiêu lưu của Yanique đã thôi thúc cô từ bỏ công việc văn phòng và bắt đầu viết blog du lịch, nơi cô ghi lại những chuyến phiêu lưu của mình trên khắp thế giới.
James là một nhạc sĩ thích phiêu lưu, kết hợp các yếu tố của nhạc jazz, nhạc blues và nhạc rock trong những sáng tác độc đáo và sáng tạo của mình.
All matches