Định nghĩa của từ profundity

profunditynoun

sự phong phú

/prəˈfʌndəti//prəˈfʌndəti/

"Profundity" bắt nguồn từ tiếng Latin "profundus", có nghĩa là "sâu". Đây là sự kết hợp của "pro" (chuyển tiếp) và "fundus" (dưới cùng). Ý nghĩa ban đầu của "deep" này đã phát triển để mô tả một điều gì đó sâu sắc về mặt trí tuệ hoặc cảm xúc, đòi hỏi phải suy nghĩ và hiểu biết cẩn thận. Theo thời gian, "profundity" đã biểu thị phẩm chất sâu sắc về mặt trí tuệ hoặc cảm xúc, đặc trưng bởi sự hiểu biết sâu sắc, trí tuệ và sự hiểu biết phức tạp về một điều gì đó. Đây là một từ nhấn mạnh đến chiều sâu và sự phong phú của suy nghĩ và cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sâu, bề dâu

meaningsự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý

namespace

the quality of understanding or dealing with a subject at a very serious level

chất lượng của sự hiểu biết hoặc đối phó với một chủ đề ở mức độ rất nghiêm trọng

Ví dụ:
  • He lacked profundity and analytical precision.

    Ông thiếu sự sâu sắc và độ chính xác trong phân tích.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of being very great, serious or powerful

thực tế là rất vĩ đại, nghiêm túc hoặc mạnh mẽ

Ví dụ:
  • the profundity of her misery

    sự sâu sắc của nỗi đau khổ của cô ấy

  • This is an error of great profundity.

    Đây là một sai lầm có chiều sâu rất lớn.

something that somebody says that shows great understanding

điều gì đó ai đó nói thể hiện sự hiểu biết sâu sắc

Ví dụ:
  • His profundities were lost on the young audience.

    Sự sâu sắc của anh đã bị khán giả trẻ đánh mất.


Bình luận ()