Định nghĩa của từ probable cause

probable causenoun

nguyên nhân có thể xảy ra

/ˌprɒbəbl ˈkɔːz//ˌprɑːbəbl ˈkɔːz/

Cụm từ "probable cause" là một thuật ngữ pháp lý ban đầu bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "causa probabilis." Ở Anh thời trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả lý do hợp lý hoặc có thể xảy ra để khởi xướng các thủ tục pháp lý. Theo thời gian, khi hệ thống pháp luật phát triển, khái niệm nguyên nhân có thể xảy ra đã đề cập cụ thể đến yêu cầu đối với các viên chức thực thi pháp luật phải có lý do cụ thể và rõ ràng để tin rằng một tội ác đã được thực hiện và bằng chứng liên quan đến tội ác đó có thể được tìm thấy ở một địa điểm cụ thể hoặc trên một người cụ thể. Tiêu chuẩn này, nhằm mục đích cân bằng nhu cầu thực thi pháp luật hiệu quả với các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư và quyền hiến định của cá nhân, vẫn là một nguyên tắc cơ bản trong các hệ thống tư pháp hình sự hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The police officers obtained probable cause to search the suspect's car after they observed him making suspicious calls and movements near a known drug house.

    Cảnh sát đã có đủ căn cứ để khám xét xe của nghi phạm sau khi họ quan sát thấy anh ta thực hiện các cuộc gọi và hành động đáng ngờ gần một ngôi nhà ma túy đã biết.

  • The clinic's medical records provided probable cause to believe that the patient was suffering from a serious medical condition that required immediate treatment.

    Hồ sơ bệnh án của phòng khám cung cấp căn cứ hợp lý để tin rằng bệnh nhân đang mắc phải tình trạng bệnh lý nghiêm trọng cần được điều trị ngay lập tức.

  • The witness's statement provided probable cause to arrest the suspect for the robbery based on their detailed description and identification.

    Lời khai của nhân chứng cung cấp căn cứ hợp lý để bắt giữ nghi phạm vụ cướp dựa trên mô tả chi tiết và nhận dạng của họ.

  • The client's financial records offered probable cause to suspect that they had committed tax fraud, as they showed excessive deductions and inconsistencies.

    Hồ sơ tài chính của khách hàng có lý do chính đáng để nghi ngờ rằng họ đã gian lận thuế vì chúng cho thấy các khoản khấu trừ quá mức và không nhất quán.

  • The surveillance footage revealed probable cause to suspect that the accused was involved in the theft of the valuable item, as it showed them near the location around the time of the crime.

    Đoạn phim giám sát cho thấy có lý do chính đáng để nghi ngờ rằng bị cáo có liên quan đến vụ trộm đồ vật có giá trị, vì đoạn phim cho thấy chúng ở gần địa điểm xảy ra tội phạm.

  • The instructor's report presented probable cause to believe that the student had cheated on their exam, as it indicated that they had significantly exceeded the expected score.

    Báo cáo của người hướng dẫn đưa ra lý do chính đáng để tin rằng sinh viên đã gian lận trong kỳ thi, vì báo cáo cho thấy họ đã vượt quá đáng kể số điểm mong đợi.

  • The lab results provided probable cause to suspect that the product was hazardous to human health, as they showed high levels of toxic materials.

    Kết quả xét nghiệm cho thấy có căn cứ để nghi ngờ sản phẩm này gây nguy hiểm cho sức khỏe con người vì có hàm lượng chất độc hại cao.

  • The HR manager's inquiry provided probable cause to investigate the employee for potential workplace misconduct, as it involved complaints from multiple coworkers.

    Cuộc điều tra của giám đốc nhân sự đã đưa ra căn cứ hợp lý để điều tra nhân viên này về hành vi sai trái tiềm ẩn tại nơi làm việc, vì liên quan đến khiếu nại từ nhiều đồng nghiệp.

  • The social worker's assessment indicated probable cause to believe that the child was being abused or neglected, as it revealed signs of physical and emotional harm.

    Đánh giá của nhân viên xã hội chỉ ra có lý do chính đáng để tin rằng đứa trẻ đang bị ngược đãi hoặc bỏ bê, vì nó cho thấy dấu hiệu tổn hại về thể chất và tinh thần.

  • The court order granted probable cause to search the premises for evidence related to the criminal activity, based on the evidence presented by law enforcement officials.

    Lệnh của tòa án đã chấp thuận lý do chính đáng để khám xét cơ sở để tìm bằng chứng liên quan đến hoạt động tội phạm, dựa trên bằng chứng do các viên chức thực thi pháp luật trình bày.