Định nghĩa của từ affidavit

affidavitnoun

bản khai

/ˌæfəˈdeɪvɪt//ˌæfəˈdeɪvɪt/

Từ "affidavit" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "affidare", có nghĩa là "ủy thác" hoặc "ủy thác". Trong bối cảnh pháp lý, bản tuyên thệ là một tuyên bố hoặc tuyên bố bằng văn bản được đưa ra dưới lời tuyên thệ, trong đó người đưa ra tuyên bố thề về sự thật của nó. Vào thế kỷ 12, cụm từ tiếng Latin "affidare testamentum" xuất hiện, có nghĩa là "ủy thác di chúc". Cụm từ này sau đó được rút ngắn thành "affidavit," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ tuyên bố hoặc tuyên bố bằng văn bản nào được đưa ra dưới lời tuyên thệ. Ngày nay, bản tuyên thệ là một tài liệu pháp lý được sử dụng để xác nhận thông tin, cung cấp bằng chứng hoặc xác lập danh tính của một người. Nó thường được sử dụng trong các thủ tục pháp lý, chẳng hạn như trong các vụ án tại tòa án hoặc trong các quy trình hành chính hoặc chính phủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) bản khai có tuyên thệ

exampleto swear (make) an affidavit: làm một bản khai có tuyên thệ trước toà

exampleto take an affidavit: nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)

meaning(thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ

namespace
Ví dụ:
  • The witness submitted a notarized affidavit detailing the events that took place during the incident.

    Nhân chứng đã nộp bản tuyên thệ có công chứng nêu chi tiết những sự việc diễn ra trong vụ việc.

  • The affidavit provided by the suspect stated his alibi for the time of the crime.

    Bản tuyên thệ do nghi phạm cung cấp đã nêu rõ bằng chứng ngoại phạm của anh ta vào thời điểm xảy ra tội ác.

  • The affidavit served as sufficient proof that the car was not in use during the accident.

    Bản tuyên thệ này là bằng chứng đầy đủ chứng minh rằng chiếc xe không được sử dụng trong thời điểm xảy ra tai nạn.

  • The affidavit signed by the landlord confirmed that the tenant had indeed paid the rent for the current month.

    Bản tuyên thệ có chữ ký của chủ nhà xác nhận rằng người thuê nhà đã thực sự trả tiền thuê nhà cho tháng hiện tại.

  • The affidavit served as legal documentation to prove the identity of the party involved in the legal matter.

    Bản tuyên thệ có vai trò như một tài liệu pháp lý để chứng minh danh tính của bên liên quan trong vấn đề pháp lý.

  • I was asked to sign an affidavit confirming the authenticity of the document I witnessed being signed.

    Tôi được yêu cầu ký vào bản tuyên thệ xác nhận tính xác thực của tài liệu mà tôi chứng kiến ​​được ký kết.

  • The affidavit provided by the employee contained a detailed account of the incident that led to her dismissal.

    Bản tuyên thệ do nhân viên cung cấp có ghi chép chi tiết về sự việc dẫn đến việc cô bị sa thải.

  • The affidavit was presented as evidence to support the claimant's case in the court of law.

    Bản tuyên thệ được trình bày như là bằng chứng hỗ trợ cho vụ kiện của người yêu cầu bồi thường tại tòa án.

  • The affidavit contained a sworn statement of the facts related to the matter under investigation.

    Bản tuyên thệ có tuyên thệ về những sự kiện liên quan đến vấn đề đang được điều tra.

  • The affidavit played a crucial role in resolving the dispute, as it provided undeniable evidence to support the party's claim.

    Bản tuyên thệ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp vì nó cung cấp bằng chứng không thể chối cãi để hỗ trợ cho yêu cầu của một bên.