Định nghĩa của từ scenario

scenarionoun

kịch bản

/səˈnɑːriəʊ//səˈnæriəʊ/

Từ "scenario" bắt nguồn từ tiếng Ý "scenario," có nghĩa là "phông nền trực quan" hoặc "cảnh". Ban đầu, nó dùng để chỉ một phông nền được vẽ hoặc sơn được sử dụng trong các buổi biểu diễn sân khấu trong thời kỳ Phục hưng. Phông nền mô tả bối cảnh của vở kịch được gọi là "scenario," và nó giúp các diễn viên và khán giả hình dung và đắm chìm vào bối cảnh. Khi việc sử dụng tranh nền trong sân khấu giảm dần, thuật ngữ "scenario" đã được các nhà sản xuất phim áp dụng vào cuối thế kỷ 19. Trong bối cảnh này, một kịch bản đề cập đến một mô tả ngắn gọn bằng văn bản về một vở kịch, câu chuyện hoặc sự kiện trong phim. Về cơ bản, đó là một phác thảo về cốt truyện, sự phát triển của nhân vật và bối cảnh cần thiết để sản xuất bộ phim. Kịch bản đã giúp hãng phim lập kế hoạch và tổ chức các quy trình phức tạp của tiền sản xuất, sản xuất và hậu kỳ. Ngày nay, thuật ngữ "scenario" được sử dụng một cách thông tục để chỉ một kết quả có thể xảy ra hoặc chuỗi sự kiện có thể xảy ra trong một tình huống cụ thể, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc lập kế hoạch chiến lược. Trong khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo, một kịch bản là sự thể hiện của một tình huống thực tế để thử nghiệm và đào tạo các hệ thống và phần mềm thông minh.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều scenarios

meaningtruyện phim, cốt kịch, kịch bản

namespace

a description of how things might happen in the future

một mô tả về cách mọi thứ có thể xảy ra trong tương lai

Ví dụ:
  • Let me suggest a possible scenario.

    Hãy để tôi đề xuất một kịch bản có thể xảy ra.

  • The worst-case scenario (= the worst possible thing that could happen) would be for the factory to be closed down.

    Trường hợp xấu nhất (= điều tồi tệ nhất có thể xảy ra) sẽ là nhà máy bị đóng cửa.

  • a nightmare scenario

    kịch bản ác mộng

  • In a medical scenario, the doctor presented the patient with several treatment options and explained the pros and cons of each to help them make an informed decision.

    Trong trường hợp y tế, bác sĩ sẽ đưa ra cho bệnh nhân một số phương án điều trị và giải thích ưu và nhược điểm của từng phương án để giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The business executives brainstormed different scenarios for the upcoming merger, discussing potential outcomes and how best to respond to each one.

    Các giám đốc điều hành doanh nghiệp đã cùng nhau đưa ra nhiều kịch bản khác nhau cho vụ sáp nhập sắp tới, thảo luận về các kết quả tiềm năng và cách ứng phó tốt nhất cho từng kết quả.

Ví dụ bổ sung:
  • Similar scenarios are playing out across the country.

    Kịch bản tương tự đang diễn ra trên khắp đất nước.

  • The more likely scenario is that interest rates will rise.

    Kịch bản có nhiều khả năng xảy ra hơn là lãi suất sẽ tăng.

  • Under any of these scenarios, the company will run into debt.

    Trong bất kỳ tình huống nào trong số này, công ty sẽ rơi vào cảnh nợ nần.

a written outline of what happens in a film or play

một bản phác thảo bằng văn bản về những gì xảy ra trong một bộ phim hoặc vở kịch

Từ, cụm từ liên quan