danh từ
sự thể hiện, sự biểu hiện
a demonstration of joy: sự biểu hiện nỗi vui mừng
a demonstration of love: sự biểu hiện tình yêu thương
sự chứng minh, sự thuyết minh
luận chứng
Default
[sự, phép] chứng minh
analytic d. phép chứng minh giải tích
direct d. phép chứng minh trực tiếp