Định nghĩa của từ prizefighting

prizefightingnoun

đấu vật giải thưởng

/ˈpraɪzfaɪtɪŋ//ˈpraɪzfaɪtɪŋ/

Thuật ngữ "prizefighting" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 ở Anh, nơi ban đầu nó được gọi là "bare-knuckle boxing". Môn thể thao này trở nên vô cùng phổ biến trong giới đàn ông lao động, những người thường tham gia vào các trận đấu không được phép để cá cược hoặc giành giải thưởng nhỏ. Những trận đấu này thường được tổ chức tại các quán rượu, ngõ hẻm hoặc những địa điểm vắng vẻ khác và người chiến thắng thường sẽ nhận được một khoản tiền được tạo điều kiện hoặc một giải thưởng vật chất như một chiếc cúp bạc hoặc một chiếc ví. Trong ngữ cảnh này, từ "prize" dùng để chỉ cả tiền và vật phẩm vật chất được trao cho người chiến thắng trong một trận đấu. Thuật ngữ "fighting" bắt nguồn từ bản chất của môn thể thao này, trong đó hai người cố gắng vô hiệu hóa nhau bằng vũ lực và chiến lược vật lý. Thuật ngữ "prizefighting" được sử dụng rộng rãi vào cuối thế kỷ 19, khi môn thể thao này bắt đầu nhận được khuôn khổ có tổ chức và quản lý chặt chẽ hơn, với sự hình thành của các ủy ban và luật lệ quyền anh giúp chuẩn hóa các trận đấu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningquyền Anh đấu lấy tiền

namespace
Ví dụ:
  • Joe is an avid prizefighting enthusiast, spending hours each day watching boxing matches and reading about the latest bouts.

    Joe là người đam mê võ thuật, anh dành hàng giờ mỗi ngày để xem các trận đấu quyền anh và đọc về những trận đấu mới nhất.

  • She trained for months to prepare for her prizefighting debut, determined to prove herself in the ring.

    Cô đã tập luyện trong nhiều tháng để chuẩn bị cho lần đầu ra mắt trên võ đài, quyết tâm chứng tỏ bản thân trên võ đài.

  • He retired from prizefighting after a devastating loss, unable to shake the memory of his defeat.

    Ông đã giải nghệ sau một trận thua thảm hại, không thể thoát khỏi ký ức về thất bại của mình.

  • Some people argue that prizefighting promotes violence and should be banned, while others defend it as a form of athleticism and entertainment.

    Một số người cho rằng đấu vật cổ vũ bạo lực và nên bị cấm, trong khi những người khác lại bảo vệ nó như một hình thức thể thao và giải trí.

  • The prizefighting crowd went wild as the bell rang, signaling the start of the bout between the two fighters.

    Đám đông khán giả cuồng nhiệt khi tiếng chuông vang lên, báo hiệu trận đấu giữa hai võ sĩ bắt đầu.

  • The prizefighting gym was filled with the sound of punching bags being hit and grunts of exertion as men trained for their next matches.

    Phòng tập võ thuật tràn ngập âm thanh của những bao cát và tiếng rên rỉ gắng sức của những người đàn ông đang luyện tập cho những trận đấu tiếp theo.

  • After a long hiatus from prizefighting, he made a comeback, determined to win back the respect and accolades he had once enjoyed.

    Sau một thời gian dài tạm nghỉ thi đấu, ông đã trở lại, quyết tâm giành lại sự tôn trọng và danh hiệu mà ông đã từng được hưởng.

  • The rivalry between the two leading prizefighters has been simmering for months, with both fighters making bold predictions and trash talking each other in the press.

    Sự cạnh tranh giữa hai võ sĩ quyền Anh hàng đầu đã diễn ra trong nhiều tháng, khi cả hai võ sĩ đều đưa ra những dự đoán táo bạo và chỉ trích nhau trên báo chí.

  • She quit her day job to train full-time for prizefighting, hoping to turn her passion into a career.

    Cô đã bỏ công việc chính để tập luyện toàn thời gian cho môn võ thuật quyền anh, với hy vọng biến đam mê của mình thành sự nghiệp.

  • Prizefighting is a test of courage and skill, requiring both physical and mental strength to come out on top.

    Đấu vật là một thử thách về lòng dũng cảm và kỹ năng, đòi hỏi cả sức mạnh thể chất lẫn tinh thần để giành chiến thắng.