Định nghĩa của từ knockout

knockoutnoun

hạ gục

/ˈnɒkaʊt//ˈnɑːkaʊt/

Thuật ngữ "knockout" ban đầu ám chỉ một cú đấm khiến ai đó bất tỉnh**, bắt nguồn từ hành động theo nghĩa đen là "knocking" khiến họ bất tỉnh. Thuật ngữ quyền anh này, được ghi lại lần đầu tiên vào những năm 1800, được mở rộng để mô tả bất kỳ điều gì **cực kỳ ấn tượng hoặc nổi bật**, chẳng hạn như một người phụ nữ xinh đẹp hoặc một màn trình diễn tuyệt đẹp. Cụm từ này cũng phát triển để biểu thị **loại ai đó khỏi một cuộc thi**, có thể chịu ảnh hưởng từ khái niệm hạ gục trong quyền anh. Cách sử dụng này đã trở nên vững chắc vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh các sự kiện được truyền hình.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcú đấm nốc ao

meaninggây mê, gây ngủ

meaningcuộc đấu loại trực tiếp

typegiới từ

meaninghạ đo ván (đánh quyền Anh)

namespace

a hard hit that makes an opponent fall to the ground and be unable to get up, so that they lose the fight

một đòn mạnh khiến đối thủ ngã xuống đất và không thể đứng dậy được nên thua cuộc

Ví dụ:
  • The match ended in knockout in the fifth round.

    Trận đấu kết thúc bằng loại trực tiếp ở hiệp thứ năm.

  • Sanchez won by a second-round knockout.

    Sanchez giành chiến thắng bằng knock-out ở hiệp hai.

a person or thing that is very attractive or impressive

một người hoặc vật rất hấp dẫn hoặc ấn tượng

Ví dụ:
  • She’s an absolute knockout.

    Cô ấy là một người tuyệt đối bị loại.

a competition in which the winning player/team at each stage competes in the next stage and the losing one no longer takes part in the competition

một cuộc thi trong đó người chơi/đội chiến thắng ở mỗi giai đoạn thi đấu ở giai đoạn tiếp theo và người thua cuộc không còn tham gia cuộc thi

Ví dụ:
  • They are changing the format of the tournament from a knockout to a league.

    Họ đang thay đổi thể thức giải đấu từ loại trực tiếp sang giải đấu.

Từ, cụm từ liên quan