Định nghĩa của từ athleticism

athleticismnoun

tính thể thao

/æθˈletɪsɪzəm//æθˈletɪsɪzəm/

Từ "athleticism" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "athlon" có nghĩa là "contest" và "ismos" có nghĩa là "condition" hoặc "state". Trong tiếng Hy Lạp, từ "athleticos" (Ἀ_CHIPΛ trotz) dùng để chỉ một người đã tham gia hoặc có kỹ năng trong cuộc thi, điền kinh hoặc thể thao. Thuật ngữ "athleticism" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả phẩm chất hoặc trạng thái của việc có kỹ năng hoặc có kỹ năng trong cuộc thi thể chất. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ sức mạnh thể chất mà còn cả sự tinh tế, kỹ năng và sự nhanh nhẹn cần thiết để đạt được thành tích cao trong thể thao và các hình thức hoạt động thể chất khác. Trong cách sử dụng hiện đại, "athleticism" thường ám chỉ tổng thể các khả năng về thể chất và tinh thần cho phép một cá nhân đạt được thành tích cao trong một môn thể thao hoặc hoạt động cụ thể, bao gồm các yếu tố như sức mạnh, tốc độ, sự nhanh nhẹn, sức bền và chiến lược.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem athletic

namespace
Ví dụ:
  • The Olympian displayed incredible athleticism as she soared through the air on the balance beam.

    Vận động viên Olympic đã thể hiện khả năng thể thao đáng kinh ngạc khi cô lướt trên không trung trên thanh xà thăng bằng.

  • The football player's athleticism was clear as he effortlessly ran past several defenders.

    Khả năng thể thao của cầu thủ bóng đá này được thể hiện rõ khi anh dễ dàng chạy qua nhiều hậu vệ.

  • The gymnast's impressive athleticism was evident in her dazzling floor routine.

    Khả năng thể thao ấn tượng của vận động viên thể dục dụng cụ này được thể hiện rõ qua màn biểu diễn trên sàn đầy ấn tượng của cô.

  • The basketball player's outstanding athleticism allowed her to score a stunning slam dunk.

    Khả năng thể thao nổi bật của cầu thủ bóng rổ này đã giúp cô ghi được một cú úp rổ tuyệt đẹp.

  • The sprinter's amazing athleticism was on full display as she shattered the world record.

    Khả năng thể thao đáng kinh ngạc của vận động viên chạy nước rút đã được thể hiện rõ khi cô phá vỡ kỷ lục thế giới.

  • The swimmer's athleticism was showcased as she blazed through the water to win the gold medal.

    Khả năng thể thao của vận động viên bơi lội này đã được thể hiện khi cô lao nhanh qua mặt nước để giành huy chương vàng.

  • The volleyball player's athleticism was evident in her powerful spikes and incredible leaps to block shots.

    Khả năng thể thao của cầu thủ bóng chuyền này được thể hiện rõ qua những cú bật mạnh mẽ và những cú bật cao đáng kinh ngạc để chặn bóng.

  • The rugby player's athleticism was exceptional as he tackled his opponents with incredible force.

    Khả năng thể thao của cầu thủ bóng bầu dục này thật phi thường khi anh ấy vật đối thủ của mình bằng một lực mạnh đáng kinh ngạc.

  • The tennis player's athleticism shone through in her impressive footwork and quick reflexes.

    Khả năng thể thao của tay vợt này được thể hiện rõ qua những bước di chuyển ấn tượng và phản xạ nhanh nhạy.

  • The gymnast's athleticism was awe-inspiring as she completed a series of complex moves with ease.

    Khả năng thể thao của nữ vận động viên thể dục dụng cụ này thật đáng kinh ngạc khi cô có thể dễ dàng thực hiện một loạt các động tác phức tạp.