Định nghĩa của từ prismatic

prismaticadjective

lăng kính

/prɪzˈmætɪk//prɪzˈmætɪk/

Từ "prismatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "prisma", có nghĩa là "hình dạng thủy tinh có bề mặt phẳng". Từ này được Sir Isaac Newton đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả hiện tượng ánh sáng trắng tách thành quang phổ màu xảy ra khi ánh sáng đi qua một vật thể trong suốt có các góc khác nhau, chẳng hạn như lăng kính. Trong quá trình này, được gọi là khúc xạ, sóng ánh sáng uốn cong khi chúng thoát khỏi môi trường đặc (như thủy tinh) đến môi trường ít đặc hơn (như không khí), phân tán thành quang phổ màu do các bước sóng ánh sáng khác nhau truyền đi với tốc độ khác nhau. Thuật ngữ "prismatic" vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả bất kỳ thứ gì khúc xạ ánh sáng và tách ánh sáng thành các màu thành phần của nó, chẳng hạn như cầu vồng, lăng kính pha lê hoặc sự phân tán ánh sáng trong gương phản xạ xe đạp. Nó cũng được sử dụng theo nghĩa chung hơn để mô tả những thứ có vẻ như được tạo thành từ các mặt gần như song song, chẳng hạn như trong địa chất để mô tả một số loại đá hình cột.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ

exampleprismatic powder: thuốc súng có hạt hình lăng trụ

meaning(thuộc) lăng kính; giống lăng kính

exampleprismatic compass: la bàn lăng kính

meaninghợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc)

exampleprismatic coplours: màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ

typeDefault

meaning(thuộc) hình lăng trụ

namespace

using or containing a prism; in the shape of a prism

sử dụng hoặc chứa lăng kính; có hình dạng lăng kính

formed by a prism; very bright and clear

được tạo thành bởi lăng kính; rất sáng và rõ ràng