tính từ
(thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ
prismatic powder: thuốc súng có hạt hình lăng trụ
(thuộc) lăng kính; giống lăng kính
prismatic compass: la bàn lăng kính
hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc)
prismatic coplours: màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ
Default
(thuộc) hình lăng trụ